-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 5281:2007Thức ăn chăn nuôi. Xác định hàm lượng lysin hữu dụng Animal feeding stuffs. Determination of available lysine |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 5138:1990Nông sản thực phẩm và thức ăn chăn nuôi. Phân loại để phân tích dư lượng thuốc trừ dịch hại Agricultural foodstuffs and animal feeding stuffs. Classification for analyzing pesticide residues |
488,000 đ | 488,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 5885:1995Vật liệu kim loại. Phương pháp thử độ cứng. Bảng các giá trị độ cứng Brinell dùng cho phép thử trên bề mặt phẳng Metallic materials. Hardness test. Tables of Brinell hardness values for use in tests made on flat surfaces |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 258-1:2007Vật liệu kim loại. Thử độ cứng Vickers. Phần 1: Phương pháp thử Metallic materials. Vickers hardness test. Part 1: Test method |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 838,000 đ |