Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.135 kết quả.

Searching result

12861

TCVN 7331:2003

Xăng. Phương pháp xác định hàm lượng mangan bằng quang phổ hấp thụ nguyên tử

Gasoline. Test method for determination of manganese by atomic absorption spectroscopy

12862

TCVN 7332:2003

Xăng. Xác định hàm lượng rượu từ C1 đến C4 và hợp chất MTBE, ETBE, TAME, DIPE, rượu tert-amyl bằng phương pháp sắc ký khí

Gasoline. Determination of MTBE, ETBE, TAME, DIPE, tertiary-amyl alcohol and C1 to C4 alcohols by gas chromatography

12863

TCVN 7333:2003

Vật cấy ghép trong phẫu thuật. Xương xốp cacbon

Implants for surgery. Biomedical porous carbon bone

12864

TCVN 7336:2003

Phòng cháy chữa cháy - Hệ thống sprinkler tự động - Yêu cầu thiết kế và lắp đặt

Fire protection - Automatic sprinkler systems - Design and installation requirements

12865

TCVN 7337:2003

Phương tiện giao thông đường bộ. Khả năng tái chế và thu hồi. Phương pháp tính toán

Road vehicles. Recyclability and recoverability. Calculation method

12866

TCVN 7338:2003

Phương tiện giao thông đường bộ. Kích thước mô tô, xe máy hai bánh. Thuật ngữ và định nghĩa

Road vehicles. Dimensions of two-wheeled mopeds and motorcycles. Terms and definitions

12867

TCVN 7339:2003

Phương tiện giao thông đường bộ. Kích thước mô tô, xe máy ba bánh. Thuật ngữ và định nghĩa

Road vehicles. Dimensions of three wheeled mopeds and motorcycles. Terms and definitions

12868

TCVN 7340:2003

Phương tiện giao thông đường bộ. Mã kích thước ô tô chở hàng

Road vehicles. Commercial vehicles dimensional codes

12869

TCVN 7343:2003

Xe máy. Lắp đặt đèn chiếu sáng và đèn tín hiệu. Yêu cầu kỹ thuật

Mopeds. The installation of lighting and ligh-signalling devices. Technical requirements

12870

TCVN 7344:2003

Xe máy. Đèn chiếu sáng phía trước lắp đèn sợi đốt phát ra một chùm sáng gần loại đơn. Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu

Mopeds. Headlamps equipped with filament lamps, emitting one single passing beam. Requirements and test methods in type approval

12871

TCVN 7345:2003

Xe máy. Đèn chiếu sáng phái trước lắp đèn sợi đốt phát ra chùm sáng xa và chùm sáng gần. Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu

Mopeds. Headlamps equipped with filament lamps, emitting a driving beam and passing beam. Reqirements and test methods in type approval

12872

TCVN 7346:2003

Xe máy. Đèn chiếu sáng phía trước lắp đèn sợi đốt halogen (HS2). Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu

Mopeds. Headlamps equipped with filament halogen lamps (HS2). Requirements and test methods in type approval

12873

TCVN 7347:2003

Cáp hạ áp dùng cho phương tiện cơ giới đường bộ

Low-voltage cables for road power-driven vehicles

12874

TCVN 7348:2003

 Mô tô, xe máy. ắc quy chì-axit

Motorcycles, mopeds. Lead-acid batteries

12875

TCVN 7349:2003

Mô tô, xe máy. Phương pháp thử gia tốc

Motorcycles, mopeds. Method of acceleration test

12876

TCVN 7350:2003

Mô tô, xe máy. Phương pháp thử khả năng chạy theo đà

Motorcycles, mopeds. Method of coasting test

12877

TCVN 7351:2003

Mô tô, xe máy. Phương pháp thử khả năng vượt dốc

Motorcycles, mopeds. Method of hill climbing test

12878

TCVN 7352:2003

Mô tô, xe máy. Phương pháp thử chạy trên đường

Motorcycles, mopeds. Method of driving test

12879

TCVN 7353:2003

Mô tô, xe máy. Phương pháp đo kích thước và khối lượng

Motorcycles, mopeds. Measurement method for dimensions and masses

12880

TCVN 7354:2003

Mô tô, xe máy hai bánh. Tay lái. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử

Two wheel motorcycles and mopeds. Handle-bar. Requirements and test methods

Tổng số trang: 957