Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R0R6R4R7R2R9*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 6089:2004
Năm ban hành 2004
Publication date
Tình trạng
W - Hết hiệu lực (Withdraw)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Cao su thiên nhiên - Xác định hàm lượng chất bẩn
|
Tên tiếng Anh
Title in English Rubber, raw natural - Determination of dirt content
|
Tiêu chuẩn tương đương
Equivalent to ISO 249:1995
IDT - Tương đương hoàn toàn |
Thay thế cho
Replace |
Thay thế bằng
Replaced by |
Lịch sử soát xét
History of version
|
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field
83.040.10 - Mủ cao su và cao su sống
|
Số trang
Page 13
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 100,000 VNĐ
Bản File (PDF):156,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này qui định phương pháp xác định hàm lượng chất bẩn đối với cao su thô thiên nhiên.
Tiêu chuẩn này không áp dụng để xác định hàm lượng chất bẩn dưới dạng nhiễm bẩn bề mặt. |
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 6086:2004 (ISO 1795:2000) Cao su thiên nhiên và cao su tổng hợp-Lấy mẫu và chuẩn bị mẫu thử. ISO 565:1990 Test sieves-Metal wire cloth, perforated metal plate and electroformed sheet-Nominal sizes of openings (Rây thử nghiệm-Sợi kim loại, đĩa kim loại đục lỗ và tấm đúc điện-Kích thước danh nghĩa của lỗ). ISO 2393:1994 Rubber test mixes-Preparation, mixing and vulcanization-Equipment and procedures (Hỗn hợp cao su thử nghiệm-Chuẩn bị, trộn và lưu hóa-Thiết bị và cách tiến hành). ISO/TR 9272:1986 Rubber and rubber products-Determination of precision for test method standards (Cao su và các sản phẩm cao su-Xác định độ chụm đối với các tiêu chuẩn về phương pháp thử). |
Quyết định công bố
Decision number
2733/QĐ-BKHCN , Ngày 09-12-2008
|