-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 14285-2:2024Công nghệ thông tin – Các chỉ số hiệu quả chính của Trung tâm dữ liệu – Phần 2: Hiệu suất sử dụng điện (PUE) Information technology – Data centres – Key performance indicators – Part 2: Power usage effectiveness (PUE) |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 14499-4-200:2025Hệ thống lưu trữ điện năng – Phần 4-200: Hướng dẫn các vấn đề về môi trường – Đánh giá phát thải khí nhà kính (GHG) từ hệ thống lưu trữ điện năng (EES) Electrical Energy Storage (EES) Systems – Part 4-200: Guidance on environmental issues – Greenhouse gas (GHG) emission assessment by electrical energy storage (EES) systems |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 6068:2004Xi măng poóc lăng bền sunphat. Phương pháp xác định độ nở sunphat Sulphate resisting portland cements. Method of test for potential expansion of mortars exposed to sulphate |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 300,000 đ | ||||