-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 13535:2022Viên nén gỗ - Phân hạng Wood pellets - Gradings |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 11344-36:2018Linh kiện bán dẫn – Phương pháp thử nghiệm cơ khí và khí hậu – Phần 36: Gia tốc, trạng thái ổn định Semiconductor devices – Mechanicaland climatictest methods – Part 36: Acceleration, steady state |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 1794:2009Glyxerin công nghiệp. Phương pháp thử Industrial glycerin. Test methods. |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 9499:2013Đo dòng chất lỏng trong ống dẫn kín - Đo lưu lượng bằng lưu lượng kế tạo xoáy đặt trong ống tiết diện tròn chảy đầy Measurement of fluid flow in closed conduits. Flowrate measurement by means of vortex shedding flowmeters inserted in circular cross - section conduits running full |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 5699-2-9:2004Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-9: Yêu cầu cụ thể đối với lò nướng, lò nướng bánh mỳ và các thiết bị di động tương tự dùng cho nấu ăn Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-9: Particular requirements for grills, toasters and similar portable cooking appliances |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 600,000 đ |