Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.330 kết quả.

Searching result

11941

TCVN 6403:2007

Sữa đặc có đường

Sweetened condensed milk

11942

TCVN 6404:2007

Vi sinh vật trong thực phẩm và trong thức ăn chăn nuôi. Nguyên tắc chung về kiểm tra vi sinh vật

Microbiology of food and animal feeding stuffs. General rules for microbiological examinations

11943

TCVN 6402:2007

Sữa và sản phẩm sữa. Phát hiện Salmonella

Milk and milk products. Detection of Salmonella spp.

11944

TCVN 6381:2007

Thông tin và tư liệu. Mã số tiêu chuẩn quốc tế cho xuất bản phẩm nhiều kỳ (ISSN)

Information and documentation. International standard serial numbering (ISSN)

11945

TCVN 6380:2007

Thông tin và tư liệu. Mã số tiêu chuẩn Quốc tế cho sách (ISBN)

Information and documentation. International Standard Book Number (ISBN)

11946

TCVN 6358:2007

Côn cối cặp mũi khoan

Drill chuck tapers

11947

TCVN 6353:2007

Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định chì bằng phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử trực tiếp dùng lò Graphit

Animal and vegetable fats and oils. Determination of lead by direct Graphite furnace atomic absorption spectroscopy

11948

TCVN 6344:2007

Găng tay cao su phẫu thuật vô khuẩn sử dụng một lần. Yêu cầu kỹ thuật

Single-use sterile rubber surgical gloves. Specification

11949

TCVN 6343-2:2007

Găng khám bệnh sử dụng một lần. Phần 2: Yêu cầu kỹ thuật đối với găng làm từ poly(vinyl clorua)

Single-use medical examination gloves. Part 2: Specification for gloves made from poly(vinyl chloride)

11950

TCVN 6343-1:2007

Găng khám bệnh sử dụng một lần. Phần 1: Yêu cầu kỹ thuật đối với găng làm từ latex cao su hoặc cao su hoà tan

Single-use medical examination gloves. Part 1: Specification for gloves made from rubber latex or rubber solution

11951

TCVN 6342:2007

Bao cao su tránh thai (condom) làm từ latex cao xu thiên nhiên. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử

Natural latex rubber condoms. Requirements and test methods

11952

TCVN 6325:2007

Sản phẩm dầu mỏ. Xác định trị số axit. Phương pháp chuẩn độ điện thế

Petroleum Products. Determination of acid number. Potentiometric titration method

11953

TCVN 6322:2007

Latex cao su thiên nhiên cô đặc. Xác định hàm lượng axit boric

Natural rubber latex concentrate. Determination of boric acid content

11954

TCVN 6320:2007

Latex cao su thiên nhiên cô đặc. Xác định hàm lượng cặn

Rubber latex, natural, concentrade. Determination of sludge content

11955

TCVN 6319:2007

Cao su và các loại latex cao su. Xác định hàm lượng mangan. Phương pháp quang phổ sử dụng natri periodat

Rubbers and rubber latices. Determination of manganese content. Sodium periodate photometric methods

11956

TCVN 6317:2007

Latex cao su. Xác định hàm lượng chất đông kết (chất còn lại trên rây)

Rubber latex. Determination of coagulum content (sieve residue)

11957

TCVN 6316:2007

Latex cao su thiên nhiên cô đặc. Xác định độ ổn định cơ học

Natural rubber latex concentrate. Determination of mechanical stability

11958

TCVN 6315:2007

Latex, cao su. Xác định tổng hàm lượng chất rắn

Latex, rubber. Determination of total solids content

11959

TCVN 6314:2007

Latex cao su thiên nhiên cô đặc. Các loại ly tâm hoặc kem hoá được bảo quản bằng amoniac. Yêu cầu kỹ thuật

Natural rubber latex concentrate. Centrifuged or creamed, ammonia-preserved types. Specification

11960

TCVN 6312:2007

Dầu ôliu và dầu bã ôliu

Olive oils and olive pomace oils

Tổng số trang: 967