Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.255 kết quả.

Searching result

7541

TCVN 9619-2:2013

Thử nghiệm các khí sinh ra trong quá trình cháy vật liệu cáp. Phần 2: Xác định độ axit (bằng phép đo độ pH) và độ dẫn

Test on gases evolved during combustion of materials from cables. Part 2: Determination of acidity (by pH measurement) and conductivity

7542

TCVN 9619-1:2013

Thử nghiệm các khí sinh ra trong quá trình cháy vật liệu cáp. Phần 1: Xác định hàm lượng khí Axit Halogen

Test on gases evolved during combustion of materials from cables. Part 1: Determination of the halogen acid gas content

7543

TCVN 9618-3:2013

Thử nghiệm cáp điện trong điều kiện cháy. Tính toàn vẹn của mạch điện. Phần 3: Phương pháp thử nghiệm cháy có xóc ở nhiệt độ tối thiểu là 830độ C đối với cáp có điện áp danh định đến và bằng 0,6/1,0 kV được thử nghiệm trong hộp kim loại

Tests for electric cables under fire conditions. Circuit integrity. Part 3: Test method for fire with shock at a temperature of at least 830 °C for cables of rated voltage up to and including 0,6/1,0 kV tested in a metal enclosure

7544

TCVN 9618-25:2013

Thử nghiệm cáp điện trong điều kiện cháy. Tính toàn vẹn của mạch điện. Phần 25: Quy trình và yêu cầu. Cáp sợi quang

Tests for electric cables under fire conditions. Circuit integrity. Part 25: Procedures and requirements. Optical fibre cables

7545

TCVN 9618-23:2013

Thử nghiệm cáp điện trong điều kiện cháy. Tính toàn vẹn của mạch điện. Phần 23: Quy trình và yêu cầu. Cáp điện dữ liệu

Tests for electric cables under fire conditions. Circuit integrity. Part 23: Procedures and requirements. Electric data cables

7546

TCVN 9618-21:2013

Thử nghiệm cáp điện trong điều kiện cháy - Tính toàn vẹn của mạch điện - Phần 21: Quy trình và yêu cầu - Cáp có điện áp danh định đến và bằng 0,6/1,0 kV

Tests for electric cables under fire conditions - Circuit integrity - Part 21: Procedures and requirements - Cables of rated voltage up to and including 0,6/1,0 kV

7547

TCVN 9618-2:2013

Thử nghiệm cáp điện trong điều kiện cháy. Tính toàn vẹn của mạch điện. Phần 2: Phương pháp thử nghiệm cháy có xóc ở nhiệt độ tối thiểu là 830 độ C đối với cáp có điện áp danh định đến và bằng 0,6/0,1 kV và có đường kính ngoài không lớn hơn 20mm

Tests for electric cables under fire conditions. Circuit integrity. Part 2: Test method for fire with shock at a temperature of at least 830 °C for cables of rated voltage up to and including 0,6/1,0 kV and with an overall diameter not exceeding 20 mm

7548

TCVN 9618-11:2013

Thử nghiệm cáp điện trong điều kiện cháy. Tính toàn vẹn của mạch điện. Phần 11: Thiết bị. Cháy ở nhiệt độ ngọn lửa tối thiểu là 750độ C

Tests for electric cables under fire conditions. Circuit integrity. Part 11: Apparatus. Fire alone at a flame temperature of at least 750 °C

7549

TCVN 9618-1:2013

Thử nghiệm cáp điện trong điều kiện cháy. Tính toàn vẹn của mạch điện. Phần 1: Phương pháp thử nghiệm cháy có xóc ở nhiệt độ tối thiểu là 830độ C đối với cáp có điện áp danh định đến và bằng 0,6/1,0 kV và có đường kính ngoài lớn hơn 20mm

Tests for electric cables under fire conditions. Circuit integrity. Part 1: Test method for fire with shock at a temperature of at least 830 °C for cables of rated voltage up to and including 0,6/1,0 kV and with an overall diameter exceeding 20 mm

7550

TCVN 9617:2013

Phương pháp thử nghiệm phụ kiện cáp điện có điện áp danh định từ 6 kV(Um=7,2 kV) đến 30kV (Um=36kV)

Test methods for accessories for power cables with rated voltages from 6 kV (Um = 7,2 kV) up to 30 kV (Um = 36 kV)

7551

TCVN 9616:2013

Cáp cách điện có điện áp danh định đến và bằng 450/750V. Hướng dẫn sử dụng

Electric cables with a rated voltage not exceeding 450/750 V. Guide to use

7552

TCVN 9615-8:2013

Cáp cách điện bằng cao su. Điện áp danh định đến và bằng 450/750V. Phần 8: Dây mềm dùng cho các ứng dụng đòi hỏi độ mềm dẻo cao

Rubber insulated cables. Rated voltages up to and including 450/750 V. Part 8: Cords for applications requiring high flexibility

7553

TCVN 9615-7:2013

Cáp cách điện bằng cao su. Điện áp danh định đến và bằng 450/750V. Phần 7: Cáp cách điện bằng cao su etylen Vinyl axetat chịu nhiệt

Rubber insulated cables. Rated voltages up to and including 450/750 V. Part 7: Heat resistant ethylene-vinyl acetate rubber insulated cables

7554

TCVN 9615-6:2013

Cáp cách điện bằng cao su. Điện áp danh định đến và bằng 450/750V. Phần 6: Cáp hàn hồ quang

Rubber insulated cables. Rated voltages up to and including 450/750 V. Part 6: Arc welding electrode cables

7555

TCVN 9615-5:2013

Cáp cách điện bằng cao su. Điện áp danh định đến và bằng 450/750V. Phần 5: Cáp dùng cho thang máy

Rubber insulated cables. Rated voltages up to and including 450/750 V. Part 5: Lift cables

7556

TCVN 9615-4:2013

Cáp cách điện bằng cao su. Điện áp danh định đến và bằng 450/750V. Phần 4: Dây mềm và cáp mềm

Rubber insulated cables. Rated voltages up to and including 450/750 V. Part 4: Cord and flexible cables

7557

TCVN 9615-3:2013

Cáp cách điện bằng cao su. Điện áp danh định đến và bằng 450/750V. Phần 3: Cáp cách điện bằng silicon chịu nhiệt

Rubber insulated cables. Rated voltages up to and including 450/750 V. Part 3: Heat resistant silicone insulated cables

7558

TCVN 9615-2:2013

Cáp cách điện bằng cao su. Điện áp danh định đến và bằng 450/750V. Phần 2: Phương pháp thử

Rubber insulated cables. Rated voltages up to and including 450/750 V. Part 2: Test methods

7559

TCVN 9613:2013

Khô dầu. Xác định đồng thời hàm lượng dầu và hàm lượng nước. Phương pháp đo phổ cộng hưởng từ hạt nhân.

Oilseed residues. Simultaneous determination of oil and water contents. Method using pulsed nuclear magnetic resonance spectroscopy

7560

TCVN 9614:2013

Hạt có dầu. Chiết xuất và chuẩn bị metyl este của các axit béo triglyxerid để phân tích sắc kí khí (phương pháp nhanh)

Oilseeds -- Extraction of oil and preparation of methyl esters of triglyceride fatty acids for analysis by gas chromatography (Rapid method)

Tổng số trang: 963