Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.682 kết quả.

Searching result

7241

TCVN 6716:2013

Khí và hỗn hợp khí. Xác định tính độc của khí hoặc hỗn hợp khí

Gas and gas mixture. Determination of toxicity of gas or gas mixture

7242

TCVN 6713:2013

Chai chứa khí. An toàn trong thao tác

Gas cylinders. Safe handling

7243

TCVN 6702:2013

Xử lý kết quả thử nghiệm để xác định sự phù hợp với yêu cầu kỹ thuật

Utilization of test data to determine comformance with specifications

7244

TCVN 6687:2013

Thực phẩm từ sữa dành cho trẻ sơ sinh. Xác định hàm lượng chất béo. Phương pháp khối lượng (Phương pháp chuẩn)

Milk-based infant foods. Determination of fat content. Gravimetric method (Reference method)

7245

TCVN 6615-2-5:2013

Thiết bị đóng cắt dùng cho thiết bị. Phần 2-5: Yêu cầu cụ thể đối với bộ lựa chọn chuyển đổi

Switches for appliances. Part 2-5: Particular requirements for change-over selectors

7246

TCVN 6615-2-4:2013

Thiết bị đóng cắt dùng cho thiết bị. Phần 2-4: Yêu cầu cụ thể đối với thiết bị đóng cắt lắp độc lập

Switches for appliances. Part 2-4: Particular requirements for independently mounted switches

7247

TCVN 6509:2013

Sữa chua. Xác định độ axit chuẩn độ. Phương pháp điện thế

Yogurt. Determination of titratable acidity. Potentiometric method

7248

TCVN 6538:2013

Cà phê nhân. Chuẩn bị mẫu để phân tích cảm quan

Green coffee. Preparation of samples for use in sensory analysis

7249

TCVN 6550:2013

Khí và hỗn hợp khí. Xác định khả năng cháy và khả năng oxy hoá để chọn đầu ra của van chai chứa khí

Gases and gas mixtures. Determination of fire potential and oxidizing ability for the selection of cylinder valve outlets

7250

TCVN 6602:2013

Cà phê nhân - Hướng dẫn bảo quản và vận chuyển

Green coffee - Guidelines for storage and transport

7251

TCVN 6615-2-1:2013

Thiết bị đóng cắt dùng cho thiết bị. Phần 2-1: Yêu cầu cụ thể đối với thiết bị đóng cắt lắp trên dây mềm

Switches for appliances. Part 2-1: Particular requirements for cord switches

7252

TCVN 6507-5:2013

Vi sinh vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi. Chuẩn bị mẫu thử, huyền phù ban đầu và dung dịch pha loãng thập phân để kiểm tra vi sinh vật. Phần 5: Các nguyên tắc cụ thể để chuẩn bị mẫu sữa và sản phẩm sữa.

Microbiology of food and animal feeding stuffs. Preparation of test samples, initial suspension and decimal dilutions for microbiological examination. Part 5: Specific rules for the preparation of milk and milk products

7253

TCVN 6396-70:2013

Yêu cầu an toàn về cấu tạo và lắp đặt thang máy. Áp dụng riêng cho thang máy chở người và thang máy chở người và hàng. Phần 70: Khả năng tiếp cận thang máy của người kể cả người khuyết tật

Safety rules for the construction and installation of lifts. Particular applications for passenger and goods passenger lifts. Part 70: Accessibility to lifts for persons including persons with disability

7254

TCVN 6396-71:2013

Yêu cầu an toàn về cấu tạo và lắp đặt thang máy. Áp dụng riêng cho thang máy chở người và thang máy chở người và hàng. Phần 71: Thang máy chống phá hoại khi sử dụng

Safety rules for the construction and installation of lifts. Particular applications to passenger lifts and goods passenger lifts. Part 71: Vandal resistant lifts

7255

TCVN 6396-80:2013

Yêu cầu an toàn về cấu tạo và lắp đặt thang máy. Thang máy đang sử dụng. Phần 80: Yêu cầu về cải tiến an toàn cho thang máy chở người và thang máy chở người và hàng

Safety rules for the construction and installation of lifts. Existing lifts. Part 80: Rules for the improvement of safety of existing passenger and goods passenger lifts

7256

TCVN 6396-28:2013

Yêu cầu an toàn về cấu tạo và lắp đặt thang máy. Thang máy chở người và chở hàng. Phần 28: Báo động từ xa trên tháng máy chở người và thang máy chở người và hàng

Safety rules for the construction and installation of lifts. Lifts for the transport of persons and goods. Part 28: Remote alarm on passenger and goods passenger lifts

7257

TCVN 6325:2013

Sản phẩm dầu mỏ - Xác định trị số axit - Phương pháp chuẩn độ điện thế

Standard test method for acid number of petroleum priducts by potentiometric titration

7258

TCVN 6305-9:2013

Phòng cháy chữa cháy. Hệ thống Sprinkler tự động. Phần 9: Yêu cầu và phương pháp thử đối với đầu phun sương

Fire protection. Automatic sprinkler systems. Part 9: Requirements and test methods for water mist nozzles

7259

TCVN 6314:2013

Latex cao su thiên nhiên cô đặc - Các loại ly tâm hoặc kem hóa được bảo quản bằng amoniac - Yêu cầu kỹ thuật

Natural rubber latex concentrate -- Centrifuged or creamed, ammonia-preserved types -- Specifications

7260

TCVN 6305-8:2013

Phòng cháy chữa cháy. Hệ thống Sprinkler tự động. Phần 8: Yêu cầu và phương pháp thử đối với van báo động khô trác động trước

Fire protection. Automatic sprinkler systems. Part 8: Requirements and test methods for pre-action dry alarm valves

Tổng số trang: 935