-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 8470:2010Mã số mã vạch vật phẩm - Nguyên tắc áp dụng mã số mã vạch GS1 cho vật phẩm riêng biệt của khách hàng Article number and bar code - Application rules of GS1 number and bar code for Customer Specific Articles |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 11394:2016Nguyên tắc và hướng dẫn đánh giá nguy cơ vi sinh đối với thực phẩm Principles and guidelines for the conduct of microbiological risk assessment |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 7437:2004Ecgônômi. Nguyên lý Ecgônômi trong thiết kế hệ thống lao động Ergonomics. Ergonomics principles in the design of work systems |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 7548:2005Cần trục. Ký hiệu an toàn và hình ảnh nguy hiểm Cranes. Safety signs and hazard pictorials. General principles |
188,000 đ | 188,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 10736-33:2017Không khí trong nhà - Phần 33: Xác định các phtalat bằng sắc ký khí/khối phổ (GC/MS) Indoor air - Part 33: Determination of phthalates with gas chromatography/mass spectrometry (GC/MS) |
204,000 đ | 204,000 đ | Xóa | |
| 6 |
TCVN 11682:2016Quy phạm thực hành vệ sinh đối với sữa và sản phẩm sữa Code of hygienic practice for milk and milk products |
208,000 đ | 208,000 đ | Xóa | |
| 7 |
TCVN 12241-2:2018Pin lithium-ion thứ cấp dùng để truyền lực cho phương tiện giao thông đường bộ chạy điện - Phần 2: Độ tin cậy và thử nghiệm quá mức Secondary lithium-ion cells for the propulsion of electric road vehicles - Part 2: Reliability and abuse testing |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 8 |
TCVN 11996-5:2018Mạng và hệ thống truyền thông trong tự động hóa hệ thống điện – Phần 5: Yêu cầu truyền thông cho chức năng và mô hình thiết bị Communication networks and systems for power utility automation – Part 5: Communication requirements for functions and device models |
860,000 đ | 860,000 đ | Xóa | |
| 9 |
TCVN 11357-13:2018Máy đào và chuyển đất - An toàn - Phần 13: Yêu cầu cho máy đầm lăn Earth moving machinery - Safety - Part 13: Requirements for rollers |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 10 |
TCVN 11745:2016Máy công cụ – Điều kiện kiểm mâm cặp tự định tâm, vận hành bằng tay có các chấu cặp liền khối. Machine tools – Test conditions for self– centring, manually operated chucks with one– piece jaws |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
| 11 |
TCVN 7825:2007Công nghệ thông tin. Kỹ thuật phân định và thu thập dữ liệu tự động. Yêu cầu kỹ thuật mã vạch. EAN/UPC Information technology. Automatic identification and data capture techniques. Bar code symbology specification. EAN/UPC |
180,000 đ | 180,000 đ | Xóa | |
| 12 |
TCVN 7687-2:2013Máy công cụ. Điều kiện kiểm độ chính xác của máy doa và phay có trục chính nằm ngang. Phần 2: Máy có trụ máy di động và bàn máy cố định Machine tools. Test conditions for testing the accuracy of boring and milling machines with horizontal spindle. Part 2: Machines with movable column and fixed table |
220,000 đ | 220,000 đ | Xóa | |
| 13 |
TCVN 10665-2:2014Điều kiện kiểm máy khoan, doa tọa độ một trục chính và ụ rơ vôn ve độ chính xác cao có chiều cao bàn máy cố định và trục chính thẳng đứng - Kiểm độ chính xác - Phần 2: Máy kiểu cổng có bàn máy di động Test conditions for high accuracy turret and single spindle coordinate drilling and boring machines with table of fixed height with vertical spindle - Testing of the accuracy – Part 2: Portal type machines with moving table |
312,000 đ | 312,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 2,672,000 đ | ||||