-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 6315:1997Các loại latex cao su. Xác định hàm lượng chất rắn Rubber latices. Determination of total solids content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 2089:1977Mực in. Bao gói, ghi nhãn, vận chuyển và bảo quản Printing inks. Packaging, marking, transportation and storage |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 177:1965Vật liệu chịu lửa - phương pháp xác định khối lượng riêng Refractory materials - Method for determination of specific mass |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 6712:2000Hướng dẫn xây dựng chương trình quy phạm để kiểm tra dư lượng thuốc thú y trong thực phẩm Guidelines for the establishment of a regulatory programme for control of veterinary drug residues in foods |
212,000 đ | 212,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 7572-22:2018Cốt liệu cho bê tông và vữa - Phương pháp thử - Phần 22: Xác định độ ổn định của cốt liệu bằng cách sử dụng natri sunfat hoặc magnesi sunfat Aggregates for concrete and mortar - Test methods - Determination of soundness of aggregates by use of sodium sulfate or magnesium sulfate |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 197-1:2014Vật liệu kim loại - Thử kéo - Phần 1: Phương pháp thử ở nhiệt độ phòng Metallic materials - Tensile testing - Part 1: Method of test at room temperature |
316,000 đ | 316,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 778,000 đ |