• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 7799:2017

Nhà nghỉ du lịch

Guest house/hostel

100,000 đ 100,000 đ Xóa
2

TCVN 6238-1:1997/SĐ 1:2000

Sửa đổi 1 của TCVN 6238-1:1997 - An toàn đồ chơi trẻ em. Yêu cầu cơ lý

Amendment 1 of TCVN 6238-1:1997 - Safety of toys - Mechanical and physical properties

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 6017:2015

Xi măng - Phương pháp xác định thời gian đông kết và độ ổn định thể tích

Cements. Test methods - Determination of setting time and soundness

100,000 đ 100,000 đ Xóa
4

TCVN 5244:1990

Sản phẩm rau. Phương pháp xác định hàm lượng clorua

Vegetable products. Determination of chloride content

50,000 đ 50,000 đ Xóa
5

TCVN 13877-2:2023

Phòng cháy chữa cháy – Hệ thống chữa cháy bằng bột – Phần 2: Yêu cầu thiết kế

Fire protection – Powder firefighting system – Part 2: Design requirements

150,000 đ 150,000 đ Xóa
6

TCVN 6396-41:2018

Yêu cầu an toàn về cấu tạo và lắp đặt thang máy - Thang máy đặc biệt chở người và hàng – Phần 41: Sàn nâng vận chuyển theo phương thẳng đứng dành cho người bị suy giảm khả năng vận động

Safety rules for the construction and installation of lifts – Special lifts for the transport of persons and goods – Part 41: Vertical lifting platforms intended for use by persons with impaired mobility

440,000 đ 440,000 đ Xóa
7

TCVN 5945:1995

Nước thải công nghiệp. Tiêu chuẩn thải

Industrial waste water. Discharge standard

50,000 đ 50,000 đ Xóa
8

TCVN 6530-1:2016

Vật liệu chịu lửa - Phương pháp thử - Phần 1: Xác định độ bền nén ở nhiệt độ thường của vật liệu chịu lửa định hình sít đặc

Refractory products – Test methods Part 1: Densen shaped refractory products – Determination of cold compressive strength

100,000 đ 100,000 đ Xóa
9

TCVN 10664-1:2014

Điều kiện kiểm máy khoan đứng kiểu hộp - Kiểm độ chính xác - Phần 1: Kiểm hình học

Test conditions for box type vertical drilling machines - Testing of the accuracy - Part 1: Geometrical tests

150,000 đ 150,000 đ Xóa
Tổng tiền: 1,190,000 đ