Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.154 kết quả.

Searching result

16261
16262

TCVN 3835:1988

Xe đạp - Càng lái

Bicycles front fork

16263
16264

TCVN 3837:1988

Xe đạp. Cọc yên

Bicycles. Seat pillars

16265

TCVN 3838:1988

Xe đạp. Nan hoa và đai ốc nan hoa

icycles. Spokes and nipples

16266

TCVN 3841:1988

Xe đạp - Ổ lái

Bicycles - Steer bushing

16267

TCVN 3842:1988

Xe đạp. ổ trục giữa

Bicycles. Bottom bracket bearing axles

16268

TCVN 3843:1988

Xe đạp. Đùi đĩa và chốt đùi

Bicycles. Cranks, chain wheels and cotter pins

16269

TCVN 4479:1988

Xe đạp. ổ bánh

Bicycles. Wheel bushes

16270

TCVN 4480:1988

Phương tiện đo điện trở. Sơ đồ kiểm định

Measuring means of electrical resistance. Verification schedules

16271

TCVN 4481:1988

Phương tiện đo điện cảm. Sơ đồ kiểm định

Measuring means of inductance. Verification schedules

16272

TCVN 4482:1988

Kính hiển vi công cụ. Quy trình kiểm định

Instrumental microscopes. Methods and means of verification

16273

TCVN 4483:1988

Kính hiển vi đo vạn năng. Quy trình kiểm định

Universal measuring microscopes. Method and means of verification

16274

TCVN 4485:1988

Đồng hồ so chính xác kiểu cơ khí có giá trị độ chia 1 và 2 mm phạm vi đo từ 0 đến +-140 mm. Quy trình kiểm định

Mechanical precision indicators with graduation 1 and 2 mm, measuring intervals from 0 to 140 mm. Methods and means of verification

16275

TCVN 4486:1988

Tấm chuẩn độ cứng. Yêu cầu kỹ thuật

Reference blocks of hardness. Specifications

16276

TCVN 4489:1988

Máy điện quay. Phương pháp đo rung

Rotary electric machines. Methods for measuring vibration

16277

TCVN 4490:1988

Máy thu hình đen trắng. Phương pháp đo

Black and white television sets. Measuring methods

16278

TCVN 4491:1988

Loa điện động. Phương pháp thử

Electrodynamic loudspeakers. Test methods

16279

TCVN 4492:1988

Điot nắn điện bán dẫn có dòng điện nhỏ hơn hoặc bằng 1A. Phương pháp đo các thông số điện

Semiconductor rectifier diodes I(f) < = 1A. Measuring methods for electrical parameters

16280

TCVN 4493:1988

Điot bán dẫn. Thuật ngữ, định nghĩa và ký hiệu bằng chữ các thông số

Semiconductor diodes. Terms, definitions and symbols of parameters

Tổng số trang: 958