Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.151 kết quả.

Searching result

14641

TCVN 5883:1995

Mũi doa trụ răng liền

Cylindrical reamers

14642

TCVN 5884:1995

Vật liệu kim loại. Phương pháp thử độ cứng. Bảng các giá trị độ cứng Vicke dùng cho phép thử trên bề mặt phẳng HV 5 đến HV 100

Metallic materials. Hardness test. Tables of Vickers hardness values for use in tests made on flat surfaces HV 5 to HV 100

14643

TCVN 5885:1995

Vật liệu kim loại. Phương pháp thử độ cứng. Bảng các giá trị độ cứng Brinell dùng cho phép thử trên bề mặt phẳng

Metallic materials. Hardness test. Tables of Brinell hardness values for use in tests made on flat surfaces

14644

TCVN 5886:1995

Vật liệu kim loại - Phương pháp thử kéo ở nhiệt độ cao

Metallic materials - Tensile testing at elevated temperature

14645

TCVN 5887:1995

Vật liệu kim loại. Phương pháp thử độ cứng. Thử Knup

Metallic materials. Hardness test. Knup test

14646

TCVN 5888:1995

Vật liệu kim loại. Phương pháp thử độ cứng. Thử Vicke-HV 5 đến HV 100

Metallic materials. Hardness test Vickers test HV 5 to HV 100

14647

TCVN 5889:1995

Bản vẽ các kết cấu kim loại

Technical drawings for metallic structures

14648

TCVN 5890:1995

Vật liệu kim loại - Ống - Thử nong rộng

Metallic materials - Tube - Drift expanding test

14649

TCVN 5891:1995

Vật liệu kim loại. ống (mặt cắt ngang nguyên). Thử uốn

Metallic materials. Tube (in full section). Bend test

14650

TCVN 5892:1995

Vật liệu kim loại. ống. Thử nong rộng vòng

Metallic materials. Tube. Ring expanding test

14651

TCVN 5893:1995

Ống thép cho nồi hơi, thiết bị tăng nhiệt và trao đổi nhiệt. Kích thước, dung sai và khối lượng. Quy ước trên đơn vị chiều dài

Steel tubes for boilers, superheaters and heat exchangers. Dimensions, tolerances and conventional masses per unit length

14652

TCVN 5894:1995

Ống thép. Hệ thống dung sai

Steel tubes. Tolerance systems

14653

TCVN 5895:1995

Bản vẽ kỹ thuật. Bản vẽ xây dựng. Biểu diễn các kích thước mođun, các đường và lưới mođun

Technical drawings. Working drawings. Performance of modular sizes, modular lines and grids

14654

TCVN 5896:1995

Bản vẽ xây dựng. Các phần bố trí hình vẽ, chú thích bằng chữ và khung tên trên bản vẽ

Construction drawings. Spaces for drawing and for text and title blocks on drawing sheets

14655

TCVN 5897:1995

Bản vẽ kỹ thuật. Bản vẽ xây dựng. Cách ký hiệu các công trình và bộ phận công trình. Ký hiệu các phòng và các diện tích khác

Technical drawings. Construction drawings. Designation of buildings and parts of buildings. Designation of rooms and other areas

14656

TCVN 5898:1995

Bản vẽ xây dựng và công trình dân dụng. Bản thống kê cốt thép

Building and civil engineering drawings. Bar scheduling

14657
14658

TCVN 5900:1995

Giấy in báo

Paper for newspaper printing

14659
14660

TCVN 5902:1995

Bơm tiêm bằng thủy tinh hoặc thuỷ tinh kim loại sử dụng nhiều lần dùng trong y tế. Kiểu mẫu, các yêu cầu khi sử dụng và thử nghiệm

Reusable all-glass or metal and glass syringes for medical use. Design, performance requirements and tests

Tổng số trang: 958