Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R0R5R0R4R7R0*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 6398-1:1998
Năm ban hành 1998
Publication date
Tình trạng
W - Hết hiệu lực (Withdraw)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Đại lượng và đơn vị - Phần 1: Không gian và thời gian
|
Tên tiếng Anh
Title in English Quantities and units - Part 1: Space and time
|
Tiêu chuẩn tương đương
Equivalent to ISO 31-1:1992.
IDT - Tương đương hoàn toàn |
Thay thế cho
Replace |
Thay thế bằng
Replaced by TCVN 6398-1:1998/SĐ 1:2003
|
Lịch sử soát xét
History of version
|
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field
01.060 - Ðại lượng và đơn vị
|
Số trang
Page 17
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 100,000 VNĐ
Bản File (PDF):204,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này quy định tên và ký hiệu cho các đại lượng và đơn vị không gian và thời gian. Các hệ số chuyển đổi cũng được đưa ra ở những chỗ thích hợp.
|
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
ISO 8601:1998, Các phần tử dữ liệu và khuôn dạng trao đổi-Trao đổi thông tin-Mô tả ngày tháng và thời gian. |