Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.685 kết quả.

Searching result

9681

TCVN 8210:2009

Ngũ cốc và sản phẩm nghiền từ ngũ cốc. Xác định độ axit chuẩn độ

Cereals and milled cereal products. Determination of titratable acidity

9682

TCVN 8211-2:2009

Động cơ đốt trong nén cháy. Ống thép dùng cho đường ống dẫn nhiên liệu cao áp. Phần 2: Yêu cầu đối với ống composite.

Compression-ignition egines. Steel tubes for high-pressure fuel injection pipes. Part 2: Requirements for composite tubes.

9683

TCVN 8209:2009

Quy phạm thực hành vệ sinh đối với thịt

Code of hygienic practice for meat

9684
9685

TCVN 8207-1:2009

Phương tiện bảo vệ cá nhân. Phương tiện chống rơi ngã từ trên cao. Hệ thống dẫn cáp. Phần 1: Nguyên tắc cơ bản của hệ thống làm việc

Personal equipment for protection against falls. Rope access systems. Part 1: Fundamental principles for a system of work

9686

TCVN 8206:2009

Phương tiện bảo vệ cá nhân - Phương tiện chống rơi ngã từ trên cao - Hệ thống dây cứu sinh ngang đàn hồi

Personal protective equipment for protection against falls from a height - Flexible horizontal lifeline systems

9687

TCVN 8205:2009

Phương tiện bảo vệ cá nhân. Phương tiện chống rơi ngã từ trên cao. Dụng cụ neo một điểm

Personal protective equipment for protection against falls from a height. Single-point anchor devices

9688

TCVN 8204:2009

Vật liệu dệt. Vải dệt. Xác định độ bền mài mòn (Phương pháp uốn và mài mòn)

Standard Test Method for Abrasion Resistance of Textile Fabrics (Flexing and Abrasion Method)

9689

TCVN 8203:2009

Vật liệu dệt. Chuẩn bị mẫu thử phòng thí nghiệm và mẫu thử cho phép thử hóa học

Textiles. Preparation of laboratory test samples and test specimens for chemical testing

9690

TCVN 8202-2:2009

Bột giấy. Xác định độ thoát nước. Phần 2: Phương pháp độ nghiền \"Canadian Standard\"

Pulps. Determination of drainability. Part 2: \"Canadian Standard\" freeness method

9691

TCVN 8201:2009

Ống và phụ tùng bằng polyetylen (PE). Xác định độ bền kéo và kiểu phá hủy của mẫu thử từ mối nối nung chảy mặt đầu

Polyethylene (PE) pipes and fittings. Determination of the tensile strength and failure mode of test pieces from a butt-fused joint

9692

TCVN 8202-1:2009

Bột giấy. Xác định độ thoát nước. Phần 1: Phương pháp Schopper-Riegler

Pulps. Determination of drainability. Part 1: Schopper-Riegler method

9693

TCVN 8200:2009

Ống nhựa nhiệt dẻo dùng để vận chuyển chất lỏng. Xác định độ bền với sự phát triển nhanh của vết nứt (RCP). Phép thử hết thang (FST)

Thermoplastics pipes for the conveyance of fluids. Determination of resistance to rapid crack propagation (RCP). Full-scale test (FST)

9694

TCVN 8199:2009

Ống nhựa nhiệt dẻo dùng để vận chuyển chất lỏng. Xác định độ bền với sự phát triển nhanh của vết nứt (RCP). Phép thử ở trạng thái ổn định thang nhỏ (Phép thử S4)

Thermoplastics pipes for the conveyance of fluids. Determination of resistance to rapid crack propagation (RCP). Small-scale steady-state test (S4 test)

9695

TCVN 8197:2009

Phương tiện bảo vệ cá nhân. Giày ủng an toàn có độ bền cắt với cưa xích

Safety footwear with resistance to chain saw cutting

9696

TCVN 8194-1:2009

Thiết bị phun thuốc nước bảo vệ cây trồng. Phương pháp thử đánh giá hệ thống làm sạch. Phần 1: Làm sạch bên trong toàn bộ thiết bị phun

Crop protection equipment. Test methods for the evaluation of cleaning systems. Part 1: Internal cleaning of complete sprayers

9697

TCVN 8194-2:2009

Thiết bị phun thuốc nước bảo vệ cây trồng. Phương pháp thử đánh giá hệ thống làm sạch. Phần 2: Làm sạch bên ngoài thiết bị phun

Crop protection equipment. Test methods for the evaluation of cleaning systems. Part 2: External cleaning of sprayers

9698

TCVN 8194-3:2009

Thiết bị phun thuốc nước bảo vệ cây trồng. Phương pháp thử đánh giá hệ thống làm sạch. Phần 3: Làm sạch bên trong thùng chứa

Crop protection equipment. Test methods for the evaluation of cleaning systems. Part 3: Internal cleaning of tank

9699

TCVN 8195:2009

Thiết bị rắc thuốc hạt dạng rời trừ sinh vật hại hoặc diệt cỏ. Phương pháp thử

Equipment for distributing granulated pesticides or herbicides. Test method

9700

TCVN 8196:2009

Phương tiện bảo vệ cá nhân. Giày ủng bằng chất dẻo đúc. Yêu cầu kỹ thuật cho ủng polyuretan có lót hoặc không có lót dùng trong công nghiệp

Moulded plastics footwear. Lined or unlined polyurethane boots for general industrial use. Specification

Tổng số trang: 935