-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 5892:2008Vật liệu kim loại. Ống. Thử nong rộng vòng Metallic materials. Tube. Ring-expanding test |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 5890:2008Vật liệu kim loại - Ống - Thử nong rộng miệng Metallic materials - Tube - Drift-expanding test |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 5887-1:2008Vật liệu kim loại. Thử độ cứng Knoop. Phần 1: Phương pháp thử Metallic materials. Knoop hardness test. Part 1: Test method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 5887-2:2008Vật liệu kim loại. Thử độ cứng Knoop. Phần 2: Kiểm định và hiệu chuẩn máy thử Metallic materials. Knoop hardness test. Part 2: Verification and calibration of testing machines |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 13691-3:2023Máy kéo bánh hơi dùng trong nông nghiệp – Móc nối cơ cấu treo ba điểm – Phần 3: Móc nối kiểu khớp cầu Agricultural wheeled tractors and implements – Three-point hitch couplers – Part 3: Link coupler |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 8968:2011Sữa. Xác định Stronti-89 và Stronti-90 bằng phương pháp trao đổi ion. Milk. Determination of strontium-89 and strontium-90 by ion exchange method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 450,000 đ |