Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 257 kết quả.

Searching result

121

TCVN 10299-5:2014

Khắc phục hậu quả bom mìn, vật nổ sau chiến tranh - Phần 5: Công tác an toàn trong hoạt động rà phá bom mìn, vật nổ

Addressing the post war consequences of bomb and mine - Part 5: Safety procedure in demining operations

122

TCVN 10299-6:2014

Khắc phục hậu quả bom mìn, vật nổ sau chiến tranh - Phần 6: Công tác rà phá bom mìn, vật nổ

Addressing the post war consequences of bomb and mine - Part 6: Demining operations 

123

TCVN 10299-7:2014

Khắc phục hậu quả bom mìn, vật nổ sau chiến tranh - Phần 7: Xử lý bom mìn, vật nổ

Addressing the post war consequences of bomb and mine - Part 7: Bomb and mine disposal

124

TCVN 10299-8:2014

Khắc phục hậu quả bom mìn, vật nổ sau chiến tranh - Phần 8: Bảo đảm y tế

Addressing the post war consequences of bomb and mine - Part 8: Medical care

125

TCVN 10299-9:2014

Khắc phục hậu quả bom mìn, vật nổ sau chiến tranh - Phần 9: Điều tra sự cố bom mìn, vật nổ

Addressing the post war consequences of bomb and mine - Part 9: Bomb and mine incident inspection

126

TCVN 10263:2014

Anốt hy sinh - Yêu cầu kỹ thuật

Sacrificial anode - Specifications

127

TCVN 9655-2:2013

Tinh dầu. Hướng dẫn chung về mẫu sắc đồ. Phần 2: sử dụng sắc đồ của mẫu tinh dầu

Essential oils. General guidance on chromatographic profiles. Part 2: Utilization of chromatographic profiles of samples of essential oils

128

TCVN 9656:2013

Tinh dầu. Phân tích bằng sắc ký lỏng hiệu năng cao. Phương pháp chung

Essential oils. Analysis by high performance liquid chromatography. General methodC

129

TCVN 9651:2013

Tinh dầu. Nguyên tắc chung về ghi nhãn và đóng dấu bao bì

Essential oils. General rules for labelling and marking of containers

130

TCVN 9653:2013

Tinh dầu. Phân tích bằng sắc ký khí trên cột mao quản. Phương pháp chung

Essential oils. Analysis by gas chromatography on capillary columns. General method

131

TCVN 9654:2013

Tinh dầu. Phân tích bằng sắc ký khí trên cột mao quản chiral. Phương pháp chung

Essential oils. Analysis by gas chromatography on chiral capillary columns. General method

132

TCVN 9655-1:2013

Tinh dầu. Hướng dẫn chung về mẫu sắc đồ. Phần 1: Chuẩn bị mẫu sắc đồ của các chất chuẩn

Essential oils. General guidance on chromatographic profiles. Part 1: Preparation of chromatographic profiles for presentation in standards

133

TCVN 9650:2013

Tinh dầu. Nguyên tắc chung về bao gói, điều kiện đóng gói và bảo quản

Essential oils. General rules for packaging, conditioning and storage

134

TCVN 6716:2013

Khí và hỗn hợp khí. Xác định tính độc của khí hoặc hỗn hợp khí

Gas and gas mixture. Determination of toxicity of gas or gas mixture

135

TCVN 10228:2013

Bản dữ liệu an toàn đối với sản phẩm hóa học. Nội dung và trật tự các phần

Safety data sheet for chemical products. Content and order of sections

136

TCVN 9652:2013

Tinh dầu. Phân tích bằng sắc ký khí trên cột nhồi . Phương pháp chung. 17

Essential oils -- Analysis by gas chromatography on packed columns -- General method

137

TCVN 9657:2013

Tinh dầu - Mã số đặc trưng

Essential oils - Characterization

138

TCVN 8852:2011

Hoa đại hồi (Illicium verum Hook. f)

Star anise (Illicium verum Hook. f)

139

TCVN 8853:2011

Tinh dầu đại hồi (Ilicium verum Hook. f.)

Oil of star anise (Illicium verum Hook. f.)

140

TCVN 8457:2010

Tinh dầu. Xác định hàm lượng phenol

Essential oils. Determination of content of Phenols

Tổng số trang: 13