Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 272 kết quả.
Searching result
121 |
TCVN 11256-2:2015Không khí nén. Phần 2: Phương pháp xác định hàm lượng son khí của dầu. 31 Compressed air -- Part 2: Test methods for oil aerosol content |
122 |
TCVN 11256-3:2015Không khí nén. Phần 3: Phương pháp cho đo độ ẩm. 21 Compressed air -- Part 3: Test methods for measurement of humidity |
123 |
TCVN 11256-4:2015Không khí nén. Phần 4: Phương pháp xác định hàm lượng hạt rắn. 20 Compressed air -- Part 4: Test methods for solid particle content |
124 |
TCVN 11256-5:2015Không khí nén. Phần 5: Phương pháp xác định hàm lượng hơi dầu và dung môi hữu cơ. 16 Compressed air -- Part 5: Test methods for oil vapour and organic solvent content |
125 |
TCVN 11256-6:2015Không khí nén. Phần 6: Phương pháp xác định hàm lượng khí nhiễm bẩn. 18 Compressed air -Part 6: Test methods for gaseous contaminant content |
126 |
TCVN 11256-7:2015Không khí nén. Phần 7: Phương pháp xác định hàm lượng chất nhiễm bẩn vi sinh vật có thể tồn tại và phát triển đuợc. 16 Compressed air -- Part 7: Test method for viable microbiological contaminant content |
127 |
TCVN 11256-8:2015Không khí nén. Phần 8: Phương pháp xác định hàm lượng hạt rắn bằng nồng độ khối lượng. 13 Compressed air -Part 8: Test methods for solid particle content by mass concentration |
128 |
TCVN 11256-9:2015Không khí nén. Phần 9: Phương pháp xác định hàm lượng hạt nước dạng lỏng. 16 Compressed air -- Part 9: Test methods for liquid water content |
129 |
|
130 |
TCVN 6739:2015Môi chất lạnh - Ký hiệu và phân loại an toàn Refrigerants - Designation and safety classification |
131 |
TCVN 10299-1:2014Khắc phục hậu quả bom mìn, vật nổ sau chiến tranh - Phần 1: Quy định chung Addressing the post war consequences of bomb and mine - Part 1: General provisions |
132 |
TCVN 10299-10:2014Khắc phục hậu quả bom mìn, vật nổ sau chiến tranh - Phần 10: Thu thập, xử lý, lưu trữ và cung cấp thông tin Addressing the post war consequences of bomb and mine - Part 10 : Data collection, proccessing, storage and sharing |
133 |
TCVN 10299-2:2014Khắc phục hậu quả bom mìn, vật nổ sau chiến tranh - Phần 2: Thẩm định và công nhận tổ chức thực hiện hoạt động rà phá bom mìn, vật nổ Addressing the post war consequences of bomb and mine - Part 2: Assessment and accreditation demining operation oganizations |
134 |
TCVN 10299-3:2014Khắc phục hậu quả bom mìn, vật nổ sau chiến tranh - Phần 3: giám sát và đánh giá tổ chức thực hiện hoạt động rà phá bom mìn, vật nổ Addressing the post war consequences of bomb and mine - Part 3: Monitoring and Evaluation demining operation oganizations |
135 |
TCVN 10299-4:2014Khắc phục hậu quả bom mìn, vật nổ sau chiến tranh - Phần 4: Điều tra và khảo sát về ô nhiễm bom mìn, vật nổ Addressing the post war consequences of bomb and mine - Part 4: Non-technical and technical survey |
136 |
TCVN 10299-5:2014Khắc phục hậu quả bom mìn, vật nổ sau chiến tranh - Phần 5: Công tác an toàn trong hoạt động rà phá bom mìn, vật nổ Addressing the post war consequences of bomb and mine - Part 5: Safety procedure in demining operations |
137 |
TCVN 10299-6:2014Khắc phục hậu quả bom mìn, vật nổ sau chiến tranh - Phần 6: Công tác rà phá bom mìn, vật nổ Addressing the post war consequences of bomb and mine - Part 6: Demining operations |
138 |
TCVN 10299-7:2014Khắc phục hậu quả bom mìn, vật nổ sau chiến tranh - Phần 7: Xử lý bom mìn, vật nổ Addressing the post war consequences of bomb and mine - Part 7: Bomb and mine disposal |
139 |
TCVN 10299-8:2014Khắc phục hậu quả bom mìn, vật nổ sau chiến tranh - Phần 8: Bảo đảm y tế Addressing the post war consequences of bomb and mine - Part 8: Medical care |
140 |
TCVN 10299-9:2014Khắc phục hậu quả bom mìn, vật nổ sau chiến tranh - Phần 9: Điều tra sự cố bom mìn, vật nổ Addressing the post war consequences of bomb and mine - Part 9: Bomb and mine incident inspection |