-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 10298:2014Tín hiệu truyền hình internet - Yêu cầu kỹ thuật Internet Television Signal - Technical Requirement |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 6983:2001Chất lượng nước. Tiêu chuẩn nước thải công nghiệp thải vào vực nước hồ dùng cho mục đích thể thao và giải trí dưới nước Water quality. Standrads for industrial effluents discharged into lakes using for waters sports and recreation |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 10299-5:2014Khắc phục hậu quả bom mìn, vật nổ sau chiến tranh - Phần 5: Công tác an toàn trong hoạt động rà phá bom mìn, vật nổ Addressing the post war consequences of bomb and mine - Part 5: Safety procedure in demining operations |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 250,000 đ |