-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 8710-11:2015Bệnh thủy sản. Quy trình chẩn đoán. Phần 11: Bệnh do perkinsus olseni ở nhuyễn thể hai mảnh vỏ. 19 Aquatic animal disease. Diagnostic procedure. Part 11: Perkinsus olseni disease in bivalve molluscs |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 12505:2018Phương tiện giao thông đường bộ chạy điện – Suất tiêu thụ năng lượng và quãng đường danh định – Quy trình thử cho ô tô con và ô tô thương mại hạng nhẹ Electric road vehicles – Reference energy consumption and range – Test procedures for passenger cars and light commercial vehicles |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 12525-1:2018Tái sử dụng nước tại khu vực đô thị – Hướng dẫn cho hệ thống tái sử dụng nước tập trung – Phần 1: Nguyên tắc thiết kế hệ thống tái sử dụng nước tập trung Water reuse in urban areas – Guidelines for centralized water reuse system – Part 1: Design principle of a centralized water reuse system |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 8710-14:2015Bệnh thủy sản. Quy trình chẩn đoán. Phần 14: Hội chứng lở loét (eus) ở cá. 19 Aquatic animal disease. Diagnostic procedure. Part 14: Epizootic ulcerative syndrome-EUS in fish |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 10299-5:2014Khắc phục hậu quả bom mìn, vật nổ sau chiến tranh - Phần 5: Công tác an toàn trong hoạt động rà phá bom mìn, vật nổ Addressing the post war consequences of bomb and mine - Part 5: Safety procedure in demining operations |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 650,000 đ | ||||