-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 10566-11:2014Hệ thống tự động hóa công nghiệp và tích hợp - Từ điển kỹ thuật mở và ứng dụng cho dữ liệu cái - Phần 11: Hướng dẫn trình bày thuật ngữ Industrial automation systems and integration -- Open technical dictionaries and their application to master data -- Part 11: Guidelines for the formulation of terminology |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 10299-2:2014Khắc phục hậu quả bom mìn, vật nổ sau chiến tranh - Phần 2: Thẩm định và công nhận tổ chức thực hiện hoạt động rà phá bom mìn, vật nổ Addressing the post war consequences of bomb and mine - Part 2: Assessment and accreditation demining operation oganizations |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 300,000 đ | ||||