-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 7963:2008Đường và sản phẩm đường. Xác định độ ẩm bằng phương pháp Karl Fischer Sugar and sugar products. Determination of the moisture by Karl Fischer method |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 10702:2015Yêu cầu an toàn tránh va tàu thuyền trên biển 3 |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 10299-7:2014Khắc phục hậu quả bom mìn, vật nổ sau chiến tranh - Phần 7: Xử lý bom mìn, vật nổ Addressing the post war consequences of bomb and mine - Part 7: Bomb and mine disposal |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 200,000 đ |