-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 3017:1979Dao tiện lỗ không thông gắn hợp kim cứng. Kết cấu và kích thước Carbide tipped turning tools for bottom holes. Structure and dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN III:2014Bộ tiêu chuẩn Quốc gia về thuốc Set of national standards for medicines |
772,000 đ | 772,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 3169:1979Sản phẩm dầu mỏ. Phương pháp tách n-parafin bằng cacbamit Petroleum products. Determination of n-parafin content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 10299-10:2014Khắc phục hậu quả bom mìn, vật nổ sau chiến tranh - Phần 10: Thu thập, xử lý, lưu trữ và cung cấp thông tin Addressing the post war consequences of bomb and mine - Part 10 : Data collection, proccessing, storage and sharing |
196,000 đ | 196,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 1,068,000 đ |