Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.997 kết quả.

Searching result

1021

TCVN 13942:2023

Chanh leo sấy dẻo

Chewy dried passion fruit

1022

TCVN 13756-3:2023

Động cơ đốt trong kiểu pít tông – Động cơ điêzen 01 xi lanh, công suất dưới 37 kW dùng cho máy nông, lâm nghiệp – Phần 3: Giới hạn và phương pháp đo các chất thải gây ô nhiễm

Reciprocating internal combustion engines – Single cylinder diesel engines with a power less than 37 kW for agriculture, forestry machinery – Part 3: Limits and Mesurement Methods of Emission Pollutants

1023

TCVN 7737:2023

Kính xây dựng – Xác định hệ số truyền sáng, hệ số truyền năng lượng mặt trời trực tiếp, hệ số truyền năng lượng mặt trời tổng cộng, hệ số truyền tia cực tím và các yếu tố liên quan đến kết cấu kính

Glass in building – Determination of light transmittance, solar direct transmittance, total solar energy transmittance, ultraviolet transmittance and related glazing factors

1024

TCVN 13556:2023

Cách nhiệt – Truyền nhiệt bằng bức xạ – Các đại lượng vật lý và định nghĩa

Thermal insulation – Heat transfer by radiation – Physical quantities and definitions

1025

TCVN 13584-1:2023

Hố thu nước cho tòa nhà – Phần 1: Hố thu nước trên sàn có xi phông với nút nước sâu ít nhất 50 mm

Gullies for buildings – Part 1: Trapped floor gullies with a depth water seal of at least 50 mm

1026

TCVN 13584-2:2023

Hố thu nước cho tòa nhà – Phần 2: Hố thu nước trên sàn và trên mái không có xi phông

Gullies for buildings – Part 2: Roof drains and floor gullies without trap

1027

TCVN 13584-3:2023

Hố thu nước cho tòa nhà – Phần 3: Nắp thu nước

Gullies for buildings – Part 3: Access covers

1028

TCVN 13584-4:2023

Hố thu nước cho tòa nhà – Phần 4: Hố thu nước có tấm chắn chất lỏng nhẹ

Gullies for buildings – Part 4: Gullies with light liquids closure

1029

TCVN 13527:2023

Sơn phản xạ ánh sáng mặt trời dung cho mái nhà

High Solar Reflectance Paint for Roof

1030

TCVN 13528:2023

Sơn và vecni – Lớp phủ hoạt tính chống cháy cho nền kim loại – Định nghĩa, yêu cầu, đặc tính và ghi nhãn

Paints and varnishes – Reactive coating for fire protection of metallic substrates – Definitions, requirements, characteristics and marking

1031

TCVN 13713:2023

Xe mô tô và xe gắn máy điện – Thuật ngữ

Electric mopeds and motorcycles – Terminology

1032

TCVN 13714:2023

Xe mô tô và xe gắn máy điện – Phương pháp thử đánh giá hiệu năng của hệ thống phanh tái sinh

Electrically propelled mopeds and motorcycloes – Test method for evaluating performance of regenerative brakings systems

1033

TCVN 13715:2023

Xe mô tô và xe gắn máy điện – Phương pháp thử để đánh giá hiệu năng trên băng thử động cơ

Electrically propelled mopeds and motorcycles – Test method for evaluation of energy performance using motor dynamometer

1034

TCVN 13716-1:2023

Phương tiện giao thông đường bộ chạy điện – Yêu cầu kỹ thuật về thử nghiệm bộ phận đẩy điện – Phần 1: Điều kiện thử nghiệm chung và định nghĩa

Electrically propelled road vehicles – Test specification for electric propulsion components – Part 1: General test condition ad definitions

1035

TCVN 13717:2023

Phương tiện giao thông đường bộ chạy điện – Xác định công suất đẩy của xe hybrid điện

Electrically propelled road vehicles – Determination of power for propulsion of hybrid electric vehicle

1036

TCVN 13724-0:2023

Cụm đóng cắt và điều khiển hạ áp – Phần 0: Hướng dẫn quy định cụm lắp ráp

Low–voltage switchgear and controlgear assembiles – Part 0: Guidance to specifying assemblies

1037

TCVN 13724-1:2023

Cụm đóng cắt và điều khiển hạ áp – Phần 1: Quy tắc chung

Low–voltage switchgear and controlgear assemblies – Part 1: General rules

1038

TCVN 13724-2:2023

Cụm đóng cắt và điều khiển hạ áp – Phần 2: Cụm đóng cắt và điều khiển nguồn điện lực

Low–voltage switchgear and controlgear assemblies – Part 2: Power switchgear and controlgear assemblies

1039

TCVN 13724-5:2023

Cụm đóng cắt và điều khiển hạ áp – Phần 5: Cụm lắp ráp dùng cho mạng phân phối trong lưới điện công cộng

Low–voltage switchgear and controlgear assembiles – Part 5: Assemblies for power distribution in public networks

1040

TCVN 13725:2023

Vỏ tủ điện dùng cho cụm đóng cắt và điều khiển hạ áp – Yêu cầu chung

Empty enclosures for low–voltage switchgear and controlgear assemblies – General requirements

Tổng số trang: 950