Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.120 kết quả.
Searching result
14861 |
TCVN 5042:1994Nước giải khát. Yêu cầu vệ sinh. Phương pháp thử Beverages. Hygiene requirements and methods for examination |
14862 |
|
14863 |
TCVN 5287:1994Thủy sản đông lạnh.Phương pháp thử vi sinh vật Frozen sea products. Methods of microbiological examination |
14864 |
|
14865 |
TCVN 5778:1994Cacbon đioxit dùng cho thực phẩm. Khí và lỏng Carbon dioxide used for foodstuff, gaseous and liquid |
14866 |
TCVN 5779:1994Sữa bột và sữa đặc có đường. Phương pháp xác định hàm lượng chì (Pb) Powdered milk and sweetened condensed milk. Determination of lead content |
14867 |
TCVN 5780:1994Sữa bột và sữa đăc có đường. Phương pháp xác định hàm lượng Asen (As) Powdered milk and sweetened condensed milk. Determination of arsenic content |
14868 |
|
14869 |
|
14870 |
|
14871 |
TCVN 5784:1994Vật liệu dệt. Sợi - Phương pháp tính toán kết quả thí nghiệm Textile material - yarn - Method for calculation of test results |
14872 |
TCVN 5785:1994Vật liệu dệt. Sợi. Phương pháp xác định chỉ số của sợi Textiles. Yarn. Determination of yarn number |
14873 |
TCVN 5786:1994Vật liệu dệt. Sợi. Phương pháp xác định độ bền đứt và độ giãn đứt Textiles. Yarn. Determination of breaking elongation |
14874 |
TCVN 5787:1994Vật liệu dệt sợi. Phương pháp xác định độ bền đứt con sợi Textiles. Determination of breaking strength of yarn by the skein method |
14875 |
TCVN 5788:1994Vật liệu dệt. Sợi. Phương pháp xác định độ săn Textiles. Yarn. Determination of twist |
14876 |
TCVN 5789:1994Vật liệu dệt - Sợi - Phương pháp xác định khối lượng quy chuẩn của lô hàng Textiles - Yarn - Determination of conditional masses of lots |
14877 |
TCVN 5790:1994Vật liệu dệt - Sợi bông - Phương pháp xác định cấp ngoại quan Textiles - Cotton yarn - Method for grading for appearance |
14878 |
TCVN 5791:1994Vải dệt kim. Phương pháp lấy mẫu để thử Knitted fabrics. Method of samling for testing |
14879 |
TCVN 5792:1994Vải và sản phẩm dệt kim. Phương pháp xác định kích thước Knitted fabrics and garments. Measurement of linear dimensions |
14880 |
|