-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 5539:2002Sữa đặc có đường. Quy định kỹ thuật Sweetened condensed milk. Specification |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 4840:1989Đường. Điều kiện bảo quản dài hạn Sugar. Prolonged storage conditions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 1806:1976Hệ thủy lực thể tích và khí nén. Ký hiệu Volumetrical hydraulic and pneumatic systems. Symbols |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 6104:1996Hệ thống máy lạnh dùng để làm lạnh và sưởi. Yêu cầu an toàn Mechanical refrigerating systems used for cooling and heating. Safety requirements |
248,000 đ | 248,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 548,000 đ | ||||