-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 8023:2009Trang thiết bị y tế. Áp dụng quản lý rủi ro đối với trang thiết bị y tế Medical devices. Application of risk management to medical devices |
412,000 đ | 412,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 8856:2018Phân diamoni phosphat (DAP) Diammonium phosphate fertilizer (DAP) |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 7347:2003Cáp hạ áp dùng cho phương tiện cơ giới đường bộ Low-voltage cables for road power-driven vehicles |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 6104:1996Hệ thống máy lạnh dùng để làm lạnh và sưởi. Yêu cầu an toàn Mechanical refrigerating systems used for cooling and heating. Safety requirements |
248,000 đ | 248,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 860,000 đ |