• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 4532:1988

Phương tiện đo thể tích chất lỏng. Sơ đồ kiểm định

Measuring means of volume of liquid. Verification schedules

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 4524:1988

Xử lý thông tin. Bài tóm tắt và bài chú giải

Information and documentation. Abstracts and annotations

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 10590:2014

Chất dẻo gia cường sợi - Hợp chất đúc nhựa nhiệt rắn và prepreg - Xác định khả năng chảy, độ chín và thời gian sống

Fibre-reinforced plastics – Thermosetting moulding compounds and prepregs – Determination of flowability maturation and shelf life

100,000 đ 100,000 đ Xóa
4

TCVN 6112:1996

Ống thép chịu áp lực. Đánh giá trình độ chuyên môn và cấp chứng chỉ cá nhân trong thử không phá huỷ

Steel tubes for pressure purposes. Qualification and certification of non-destructive testing (NDT) personnel

150,000 đ 150,000 đ Xóa
Tổng tiền: 350,000 đ