Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.263 kết quả.

Searching result

14281

TCVN 6392:1998

Cá xay chế biến hình que, cá cắt miếng, cá philê. Tẩm bột xù và bột nhão đông lạnh nhanh

Quick frozen fish sticks (fish finger) fish portion and fish fillets. Breaded or in batter

14282

TCVN 6393:1998

Ống bơm bê tông vỏ mỏng có lưới thép

Net-wire concrote pumping pipes

14283

TCVN 6394:1998

Cấu kiện kênh bê tông vỏ mỏng có lưới thép

Net-wire concrete units irrigational canal

14284

TCVN 6395:1998

Thang máy điện. Yêu cầu an toàn về cấu tạo và lắp đặt

Electric lift. Safety requirements for the construction and installation

14285

TCVN 6396:1998

Thang máy thuỷ lực. Yêu cầu an toàn về cấu tạo và lắp đặt

Hydraulic lift. Safety requirements for the construction and installation

14286

TCVN 6397:1998

Thang cuốn và băng chở người. Yêu cầu an toàn về cấu tạo và lắp đặt

Escalators and passenger conveyors. Safety requirements for the construction and installation

14287

TCVN 6398-0:1998

Đại lượng và đơn vị. Phần 0: Nguyên tắc chung

Quantities and units. Part 0: General principles

14288

TCVN 6398-1:1998

Đại lượng và đơn vị. Phần 1: Không gian và thời gian

Quantities and units. Part 1: Space and time

14289

TCVN 6398-2:1998

Đại lượng và đơn vị. Phần 2: Hiện tượng tuần hoàn và liên quan

Quantities and units. Part 2: Periodic and related phenomena

14290

TCVN 6398-3:1998

Đại lượng và đơn vị. Phần 3: Cơ học

Quantities and units. Part 3: Mechanics

14291

TCVN 6399:1998

Âm học. Mô tả và đo tiếng ồn môi trường. Cách lấy các dữ liệu thích hợp để sử dụng vùng đất

Acoustics. Description and measurement of environmental noise Part 2: Acquisition of data pertinent to land use

14292

TCVN 6400:1998

Sữa và các sản phẩm sữa. Hướng dẫn lấy mẫu

Milk and products. Guidance on sampling

14293

TCVN 6401:1998

Sữa và các sản phẩm sữa. Phát hiện Listeria monocytogen

Milk and milk products. Detection of Listerial monocytogenes

14294

TCVN 6402:1998

Sữa và các sản phẩm sữa. Phát hiện Salmonella (Phương pháp chuẩn)

Milk and milk products. Detection of Salmonella (Reference method)

14295

TCVN 6403:1998

Sữa đặc có đường và sữa đặc có đường đã tách chất béo

Sweetened condensed milk and skimmed sweetened condensed milk

14296

TCVN 6404:1998

Vi sinh vật trong thực phẩm và trong thức ăn gia súc - Nguyên tắc chung về kiểm tra vi sinh vật

Microbiology of food and animal feeding stuffs - General rules for microbiological examinations

14297

TCVN 6405:1998

Bao bì. Ký hiệu bằng hình vẽ cho bao bì vận chuyển hàng hoá

Pakaging. Pictorial marking for handling goods

14298

TCVN 6406:1998

Sử dụng bao bì trong sản xuất. Yêu cầu chung về an toàn

Use of pakages. General safety requirements

14299

TCVN 6407:1998

Mũ an toàn công nghiệp

Industrial safety helmets

14300

TCVN 6408:1998

Giày, ủng cao su. ủng công nghiệp bằng cao su lưu hoá có lót. Yêu cầu kỹ thuật

Rubber footwear. Lined industrial vulcanized-rubber boots. Specification

Tổng số trang: 964