Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.666 kết quả.

Searching result

7521

TCVN 10030:2013

Thực phẩm. Xác định saccharin trong các chế phẩm tạo ngọt. Phương pháp đo phổ.

Foodstuffs. Determination of saccharin in table top sweetener preparations. Spectrometric method

7522

TCVN 10024:2013

Sữa bột và sản phẩm sữa bột. Xác định đặc tính của sữa trong cà phê nóng (phép thử cà phê)

Dried milk and dried milk products. Determination of their behaviour in hot coffee (Coffee test)

7523

TCVN 10025:2013

Lactose. Xác định hàm lượng nước. Phương pháp Karl Fischer

Lactose. Determination of water content. Karl Fischer method

7524

TCVN 10023:2013

Sữa và sản phẩm sữa. Xác định Lysozym lòng trắng trứng gà bằng sắc ký lỏng hiệu năng cao

Milk and milk products. Determination of hen\'s egg white lysozyme by HPLC

7525

TCVN 10020:2013

Sữa và sản phẩm sữa. Xác định hoạt độ lipase của chế phẩm lipase đường tiêu hóa

Milk and milk products. Determination of the lipase activity of pregastric lipase preparation

7526

TCVN 10021:2013

Sữa và sản phẩm sữa. Rennet bê và rennet bò. Xác định hàm lượng chymosin và pepsin bò bằng phương pháp sắc ký

Milk and milk products. Calf rennet and adult bovine rennet. Determination by chromatography of chymosin and bovine pepsin contents

7527

TCVN 10022:2013

Sữa và sản phẩm sữa. Rennet cừu và rennet dê. Xác định hoạt độ đông tụ sữa tổng số

Milk and milk products. Ovine and caprine rennets. Determination of total milk-clotting activit

7528

TCVN 10179:2013

Ống và phụ tùng nối ống thoát nước bằng gang - Loạt có đầu bị bao

Cast iron drainage pipes and fitting - Spigot series

7529

TCVN 10178:2013

Ống và phụ tùng đường ống bằng gang dẻo dùng cho các đường ống có áp và không có áp - Lớp lót vữa xi măng

Ductile iron pipes and fittings for pressure and non-pressure pipelines - Cement mortar lining

7530

TCVN 10219:2013

Xăng. Xác định oxygenat bằng sắc ký khí và detector ion hóa ngọn lửa chọn lọc oxy

Standard Test Method for Determination of Oxygenates in Gasoline by Gas Chromatography and Oxygen Selective Flame Ionization Detection

7531

TCVN 2703:2013

Nhiên liệu động cơ đánh lửa - Xác định trị số Octan nghiên cứu

Standard Test Method for Research Octane Number of Spark-Ignition Engine Fuel

7532

TCVN 10162:2013

Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất propanil–Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử

Pesticides containing propanil – Technical requirements and test methods

7533

TCVN 10163:2013

Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất phenthoate – Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử

Pesticides containing phethoate – Technical requirements and test methods

7534

TCVN 9988:2013

Xác định nguồn gốc sản phẩm cá có vây. Quy định về thông tin cần ghi lại trong chuỗi phân phối cá đánh bắt

Traceability of finfish products. Specification on the information to be recorded in captured finfish distribution chains

7535

TCVN 7318-1:2013

Ecgônômi. Yêu cầu ecgônômi đối với công việc văn phòng có sử dụng thiết bị hiển thị đầu cuối (VDT). Phần 1: Giới thiệu chung. 27

Ergonomic requirements for office work with visual display terminals (VDTs) -- Part 1: General introduction

7536

TCVN 7318-2:2013

Ecgônômi. Yêu cầu ecgônômi đối với công việc văn phòng có sử dụng thiết bị hiển thị đầu cuối (VDT). Phần 2: Hướng dẫn các yêu cầu nhiệm vụ

Ergonomic requirements for office work with visual display terminals (VDTs) -- Part 2: Guidance on task requirements

7537

TCVN 7318-4:2013

Ecgônômi. Yêu cầu ecgônômi đối với công việc văn phòng có sử dụng thiết bị hiển thị đầu cuối (VDT). Phần 4: Yêu cầu về bàn phím

Ergonomic requirements for office work with visual display terminals (VDTs) -- Part 4: Keyboard requirements

7538

TCVN 7318-5:2013

Ecgônômi. Yêu cầu ecgônômi đối với công việc văn phòng có sử dụng thiết bị hiển thị đầu cuối (VDT). Phần 5: Yêu cầu về bố trí vị trí và tư thế làm việc

Ergonomic requirements for office work with visual display terminals (VDTs) -- Part 5: Workstation layout and postural requirements

7539

TCVN 7318-6:2013

Ecgônômi. Yêu cầu ecgônômi đối với công việc văn phòng có sử dụng thiết bị hiển thị đầu cuối (VDT). Phần 6: Hướng dẫn về môi truờng làm việc

Ergonomic requirements for office work with visual display terminals (VDTs) -- Part 6: Guidance on the work environment

7540

TCVN 10117-1:2013

Chai chứa khí. Ren trụ để nối van với chai chứa khí. Phần 1: Điều kiện kỹ thuật. 12

Gas cylinders -- Parallel threads for connection of valves to gas cylinders -- Part 2: Gauge inspection

Tổng số trang: 934