Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.393 kết quả.
Searching result
| 6381 |
TCVN 11188-2:2015Điều kiện kiểm máy gia công tia lửa điện định hình (EDM định hình). Kiểm độ chính xác. Phần 2: Máy hai trụ (kiểu ụ di trượt). 28 Test conditions for die sinking electro-discharge machines (die sinking EDM) -- Testing of the accuracy -- Part 2: Double-column machines (slide-head type) |
| 6382 |
TCVN 11189:2015Điều kiện nghiệm thu máy chuốt bề mặt thẳng đứng. Kiểm độ chính xác. 14 Acceptance conditions for vertical surface type broaching machines -- Testing of accuracy |
| 6383 |
TCVN 11190:2015Điều kiện nghiệm thu máy chuốt trong thẳng đứng. Kiểm độ chính xác. 12 Acceptance conditions for broaching machines of vertical internal type -- Testing of accuracy |
| 6384 |
TCVN 11191:2015Máy công cụ. An toàn. Máy gia công tia lửa điện. 65 Machine tools -- Safety -- Electro-discharge machines |
| 6385 |
TCVN 11192:2015Tiếng ồn trong không khí phát ra do máy công cụ. Điều kiện vận hành của máy cắt kim loại. 30 Airborne noise emitted by machine tools -- Operating conditions for metal-cutting machines |
| 6386 |
TCVN 11197:2015Cọc thép - Phương pháp chống ăn mòn - Yêu cầu và nguyên tắc lựa chọn Steel piles - Corrosion protection methods - Requirement and selection principle |
| 6387 |
TCVN 11198-1:2015Thẻ mạch tích hợp EMV cho hệ thống thanh toán. Đặc tả ứng dụng thanh toán chung. Phần 1: Tổng quát. 38 EMV integrated circuit card for payment systems. Common payment application specification. Part 1: General |
| 6388 |
TCVN 11198-2:2015Thẻ mạch tích hợp EMV cho hệ thống thanh toán. Đặc tả ứng dụng thanh toán chung. Phần 2: Giới thiệu về quy trình xử lý. 23 EMV integrated circuit card for payment systems. Common payment application specification. Part 2: Introduction to Processing |
| 6389 |
TCVN 11198-3:2015Thẻ mạch tích hợp EMV cho hệ thống thanh toán. Đặc tả ứng dụng thanh toán chung. Phần 3: Quy trình xử lý chức năng. 81 EMV integrated circuit card for payment systems. Common payment application specification. Part 3: Function processing |
| 6390 |
TCVN 11198-4:2015Thẻ mạch tích hợp EMV cho hệ thống thanh toán. Đặc tả ứng dụng thanh toán chung. Phần 4: Phân tích hành động thẻ. 238 EMV integrated circuit card for payment systems. Common payment application specification. Part 4: Card action analysis |
| 6391 |
TCVN 11198-5:2015Thẻ mạch tích hợp EMV cho hệ thống thanh toán. Đặc tả ứng dụng thanh toán chung. Phần 5: Quy trình xử lý tập lệnh bên phát hành đến thẻ. 47 EMV integrated circuit card for payment systems. Common payment application specification. Part 5: Issuer-to-card script processing |
| 6392 |
TCVN 11198-6:2015Thẻ mạch tích hợp EMV cho hệ thống thanh toán. Đặc tả ứng dụng thanh toán chung. Phần 6: Quản lý khóa và an ninh. 52 EMV integrated circuit card for payment systems. Common payment application specification. Part 6: Security and key management |
| 6393 |
TCVN 11198-7:2015Thẻ mạch tích hợp EMV cho hệ thống thanh toán. Đặc tả ứng dụng thanh toán chung. Phần 7: Mô tả về chức năng. 82 EMV integrated circuit card for payment systems. Common payment application specification. Part 7: Describes about functionality |
| 6394 |
TCVN 11198-8:2015Thẻ mạch tích hợp EMV cho hệ thống thanh toán. Đặc tả ứng dụng thanh toán chung. Phần 8: Thư mục phần tử dữ liệu. 72 EMV integrated circuit card for payment systems. Common payment application specification. Part 8: Date elements dictionary |
| 6395 |
|
| 6396 |
TCVN 11205:2015Ván gỗ nhân tạo. Gỗ dán. Ván ghép từ thanh dày và ván ghép từ thanh trung bình. 12 Wood-based panels -- Plywood -- Blockboards and battenboards |
| 6397 |
TCVN 11206-1:2015Kết cấu gỗ. Xác định các giá trị đặc trưng. Phần 1: Yêu cầu cơ bản. 41 Timber structures -- Determination of characteristic values -- Part 1: Basic requirements |
| 6398 |
TCVN 11206-2:2015Kết cấu gỗ - Xác định các giá trị đặc trưng - Phần 2: Gỗ xẻ Timber structures - Determination of characteristic values - Part 2: Sawn timber |
| 6399 |
TCVN 11207:2015Các sản phẩm protein lúa mì - Bao gồm gluten lúa mì. 9 Wheat protein products including wheat gluten |
| 6400 |
TCVN 11208:2015Lúa mì, lúa mì đen và bột của chúng, lúa mì cứng, tấm lõi lúa mì cứng.Xác định chỉ số rơi theo hagberg-perten. 20 Wheat, rye and their flours, durum wheat and durum wheat semolina -- Determination of the falling number according to Hagberg-Perten |
