Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.752 kết quả.
Searching result
2941 |
TCVN 12193-2-1:2018Quy trình kiểm dịch sau nhập khẩu - Phần 2-1: Yêu cầu cụ thể đối với củ giống và hạt giống cây trồng Procedure for post-entry quarantine - Part 2-1: Particular requirements for bulbs/tubers/corms/rhizomes and seeds of new imported varieties |
2942 |
TCVN 12176:2018Sơn và lớp phủ - Phương pháp xác định độ bền của lớp phủ đã đóng rắn với chu kỳ nhiệt Standard Practice for Determining the Resistance of Cured Coatings to Thermal Cycling |
2943 |
TCVN 12197:2018Công nghệ thông tin - Các kỹ thuật an toàn - Mã hóa có sử dụng xác thực Information technology - Security techniques - Authenticated encryption |
2944 |
TCVN 12198:2018Thông tin và tư liệu - Định danh số cho đối tượng Information and documentation - Digital object identifier system |
2945 |
TCVN 12250:2018Cảng thủy nội địa - Công trình bến - Yêu cầu thiết kế Inland port - Berth contruction - Design standard |
2946 |
TCVN 9283:2018Phân bón – Xác định hàm lượng molipden và sắt tổng số bằng phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Fertilizers – Determination of total molipdenum and iron content by flame atomic absorption spectrometry |
2947 |
TCVN 9284:2018Phân bón – Xác định hàm lượng canxi tổng số bằng phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Fertilizers – Determination of total calcium content by flame atomic absorption spectrometry |
2948 |
TCVN 9285:2018Phân bón – Xác định hàm lượng magie tổng số bằng phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Fertilizers – Determination of total magnesium content by flame atomic absorption spectrometry |
2949 |
TCVN 9286:2018Phân bón – Xác định hàm lượng đồng tổng số bằng phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Fertilizers – Determination of total copper content by flame atomic absorption spectrometry |
2950 |
TCVN 9287:2018Phân bón – Xác định hàm lượng coban tổng số bằng phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Fertilizers – Determination of total cobalt content by flame atomic absorption spectrometry |
2951 |
TCVN 9290:2018Phân bón – Xác định hàm lượng chì tổng số bằng phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa và nhiệt điện (không ngọn lửa) Fertilizers – Determination of total lead content by flame and electrothermal atomic absorption spectrometry |
2952 |
TCVN 9291:2018Phân bón – Xác định hàm lượng cadimi tổng số bằng phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa và nhiệt điện (không ngọn lửa) Fertilizers – Determination of total cadmium content by flame and electrothermal atomic absorption spectrometry. |
2953 |
TCVN 12209:2018Bê tông tự lèn - Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Self-compacting concrete - Specification and test method |
2954 |
|
2955 |
TCVN 12268:2018Ứng dụng đường sắt - Tấm lát cao su trên đường ngang - Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Railway applicatiion - Rubber tile level crossing - Specifications and test methods |
2956 |
|
2957 |
|
2958 |
TCVN ISO 19109:2018Thông tin địa lý - Quy tắc lược đồ ứng dụng Geographic information - Rules for application schema |
2959 |
TCVN ISO 19116:2018Thông tin địa lý - Các phương tiện định vị Geographic information - Positioning services |
2960 |
|