• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 5733:1993

Thịt. Phương pháp phát hiện ký sinh trùng

Meat. Detection of parasites

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 2161:1977

Trục của rơmooc và nửa rơmooc ô tô. Kiểu, thông số và kích thước cơ bản

Automobile trailers and semitrailers. Shafts types, basis parameters and dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 9890-1:2013

Tụ điện công suất nối song song dùng cho hệ thống điện xoay chiều có điện áp danh định lớn hơn 1 000 V. Phần 1: Yêu cầu chung

Shunt capacitors for a.c. power systems having a rated voltage above 100 0 V. Part 1: General

228,000 đ 228,000 đ Xóa
4

TCVN 7473:2005

Điều phối hàn - Nhiệm vụ và trách nhiệm

Welding coordination - Tasks and responsibilities

50,000 đ 50,000 đ Xóa
5

TCVN 3599:1981

Thép tấm mỏng kỹ thuật điện. Phân loại và mác

Electrotechnical thin sheet steel - Classification and grad

50,000 đ 50,000 đ Xóa
6

TCVN 5571:1991

Hệ thống tài liệu thiết kế xây dựng. Bản vẽ xây dựng. Khung tên

System of design documents for construction. Basic inscriptions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
7

TCVN 8291:2009

Quang học và dụng cụ quang học. Bước sóng quy chiếu

Optics and optical instruments. Reference wavelengths

50,000 đ 50,000 đ Xóa
8

TCVN 11996-8-1:2020

Mạng và hệ thống truyền trong trong tự động hóa hệ thống điện – Phần 8-1: Ánh xạ dịch vụ truyền thông đặc trưng (SCSM) – Ánh xạ đến MMS (ISO 9506-1 và ISO 9506-2) và đến ISO/IEC 8802-3

Communication networks and systems for power utility automation – Part 8-1: Specific communication service mapping (SCSM) – Mappings to MMS (ISO 9506-1and ISO 9506-2) and to ISO/IEC8802-3

1,080,000 đ 1,080,000 đ Xóa
9

TCVN 9687:2019

Chuối xanh - Hướng dẫn bảo quản và vận chuyển

Green bananas – Guide to storage and transport

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 1,658,000 đ