-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN ISO 37122:2020Cộng đồng và đô thị bền vững – Các chỉ số cho đô thị thông minh Sustainable cities and communities — Indicators for smart cities |
436,000 đ | 436,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 4327:2007Thức ăn chăn nuôi. Xác định tro thô Animal feeding stuffs. Determination of crude ash |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 7909-2-6:2008Tương thích điện từ (EMC). Phần 2-6: Môi trường. Đánh giá mức phát xạ liên quan đến nhiễu dẫn tần số thấp trong cung cấp điện của khu công nghiệp Electromagnetic compatibility (EMC). Part 2-6: Environment. Assessment of the emission levels in the power supply of industrial plants as regards low-frequency conducted disturbances |
268,000 đ | 268,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 4434:1992Tấm sóng amiăng xi măng. Yêu cầu kỹ thuật Asbestos-cement corrugated sheets. Specifications |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 1537:1974Thức ăn hỗn hợp cho gia súc. Phương pháp xác định hàm lượng tạp chất sắt Animal mixed feeding stuffs. Determination of iron impurities content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 5699-2-21:2013Thiết bị điện gia dụng và các thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-21: Yêu cầu cụ thể đối với bình đun nước nóng có dự trữ. 32 Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-21: Particular requirements for appliances for storage water heaters |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 9386:2012Thiết kế công trình chịu động đất - Phần 1: Quy định chung, tác động động đất và quy định đối với kết cấu nhà; Phần 2: Nền móng, tường chắn và các vấn đề địa kỹ thuật Design of structures for earthquake resistances - Part 1: General rules, seismic actions and rules for buildings; Part 2: Foundations, retaining structures and geotechnical aspects |
1,152,000 đ | 1,152,000 đ | Xóa | |
8 |
TCVN 8710-6:2019Bệnh thủy sản - Quy trình chẩn đoán - Phần 6: Bệnh do Koi herpesvirus ở cá chép |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 2,306,000 đ |