-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 7044:2009Rượu mùi. Quy định kỹ thuật Liqueur. Specification |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 7046:2009Thịt tươi. Yêu cầu kỹ thuật Fresh meat. Technical requirements |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 7028:2009Sữa tươi tiệt trùng Sterilized fresh milk |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 7043:2009Rượu trắng - Quy định kỹ thuật White spirit - Specification |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 6852-10:2009Động cơ đốt trong kiểu pittông. Đo chất thải. Phần 10: Chu trình thử và qui trình thử để đo ở hiện trường khói, khí thải từ động cơ cháy do nén làm việc ở chế độ chuyển tiếp Reciprocating internal combustion engines. Exhaust emission measurement. Part 10: Test cycles and test procedures for field measurements of exhaust gas smoke emissions from compression ignition engines operating under transient conditions |
192,000 đ | 192,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 5465-1:2009Vật liệu dệt. Phân tích định lượng hóa học. Phần 1: Nguyên tắc chung của phép thử Textiles. Quantitative chemical analysis. Part 1: General principles of testing |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 7722-2-8:2013Đèn điện. Phần 2-8: Yêu cầu cụ thể. Đèn điện cầm tay Luminaires. Part 2-8: Particular requirements. Handlamps |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
8 |
TCVN 12682:2019Thuốc thú y - Lấy mẫu Veterinary drugs - Sampling |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 842,000 đ |