Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.682 kết quả.

Searching result

6181

TCVN 10295:2014

Công nghệ Thông tin. Các kỹ thuật an toàn - Quản lý rủi ro an toàn thông tin

Information technology. Security techniques - Information security risk management

6182

TCVN 10296:2014

Cáp đồng trục dùng trong mạng phân phối tín hiệu truyền hình cáp - Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử

Coaxial communication cables for use in cabled television distribution networks - Technical requirements and methods of measurement

6183

TCVN 10293:2014

Thiết bị bảo vệ cây trồng - Bơm píp tông và bơm ly tâm - Phương pháp thử

Crop protection Equipment -- Reciprocating positive displacement pumps and centrifugal pumps - Test methods

6184

TCVN 10294:2014

Máy lâm nghiệp - Yêu cầu an toàn chung

Machinery for forestry . General safety requirements

6185

TCVN 10269:2014

Gối cầu kiểu chậu. Phương pháp thử

Pot bearing. Test methods.

6186

TCVN 10291:2014

Thiết bị thu hoạch. Dao cắt của máy cắt kiểu dao quay dùng trong nông nghiệp. Yêu cầu

Harvesting equipment. Blades for agricultural rotary mowers. Requirements

6187

TCVN 10270:2014

Tao cáp dự ứng lực. Phương pháp xác định độ tự chùng ứng suất khi kéo

Steel strand. Standard test method for stress relaxation tension

6188

TCVN 10268:2014

Gối cầu kiểu chậu. Yêu cầu kỹ thuật.

Pot bearing. Specifications.

6189

TCVN 10292-2:2014

Máy nông lâm nghiệp - Yêu cầu an toàn và phương pháp thử máy cắt bụi cây và máy cắt cỏ cầm tay - Phần 2: Máy sử dụng cụm động lực đeo vai

Agricultural and forestry machinery. Safety requirements and testing for portable, hand-held, powered brush-cutters and grass-trimmers - Part 2: Machines for use with back-pack power unit

6190

TCVN 10262:2014

Bồn thép chứa chất lỏng cháy được và chất lỏng dễ cháy

Stell tanks for flammable and combustible liquids

6191

TCVN 10170-9:2014

Điều kiện kiểm trung tâm gia công - Phần 9: Đánh giá thời gian vận hành thay dao và thay palét

Test conditions for machining centres - Part 9: Evaluation of the operating times of tool change and pallet change

6192

TCVN 10257:2014

Tôm thẻ chân trắng - Tôm giống - Yêu cầu kỹ thuật

White leg shrimp - Postlarvae - Technical requirements

6193

TCVN 10170-7:2014

Điều kiện kiểm trung tâm gia công - Phần 7: Độ chính xác của mẫu kiểm hoàn thiện

Test conditions for machining centres - Part 7: Accuracy of finished test pieces

6194

TCVN 10170-8:2014

Điều kiện kiểm trung tâm gia công - Phần 8: Đánh giá đặc tính tạo công tua trong ba mặt phẳng tọa độ

Test conditions for machining centres - Part 8: Evaluation of contouring performance in the three coordinate planes

6195

TCVN 10170-5:2014

Điều kiện kiểm trung tâm gia công - Phần 5: Độ chính xác và khả năng lặp lại định vị của các palét kẹp phôi

Test conditions for machining centres - Part 5: Accuracy and repeatability of positioning of work-holding pallets

6196

TCVN 10170-6:2014

Điều kiện kiểm trung tâm gia công - Phần 6: Độ chính xác của lượng chạy dao, tốc độ quay và phép nội suy

Test conditions for machining centres - Part 6: Accuracy of feeds, speeds and interpolations

6197

TCVN 10170-10:2014

Điều kiện kiểm trung tâm gia công - Phần 10: Đánh giá các biến dạng nhiệt

Test conditions for machining centres - Part 10: Evaluation of thermal distortions

6198

TCVN 10170-4:2014

Điều kiện kiểm trung tâm gia công - Phần 4: Độ chính xác và khả năng lặp lại định vị của các trục tịnh tiến và quay

Test conditions for machining centres - Part 4: Accuracy and repeatability of positioning of linear and rotary axes

6199

TCVN 10415:2014

Chất lỏng hữu cơ dễ bay hơi sử dụng trong công nghiệp - Xác định cặn khô sau khi bay hơi trong bồn cách thủy - Phương pháp chung

Volatile organic liquids for industrial use - Determination of dry residue after evaporation on a water bath - General method

6200

TCVN 10527:2014

Cao su thiên nhiên (NR) -Quy trình đánh giá

Natural rubber (NR) -Evaluation procedure

Tổng số trang: 935