Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.282 kết quả.

Searching result

17761

TCVN 2975:1979

Ống và phụ tùng bằng gang. ống nối lồng hai nửa E-E. Kích thước cơ bản

Cast iron pipes and fittings for water piping. Cast iron two half fittings. Basic dimensions

17762

TCVN 2976:1979

Ống và phụ tùng bằng gang. Nhánh lấy nước có mặt bích. Kích thước cơ bản

Cast iron pipes and fittings for water piping. Cast iron take-off branches with flanges. Basic dimensions

17763

TCVN 2977:1979

Ống và phụ tùng bằng gang. Nhánh lấy nước có ren. Kích thước cơ bản

Cast iron pipes and fittings for water piping. Cast iron take-off threaded branches. Basic dimensions

17764

TCVN 2978:1979

Ống và phụ tùng bằng gang. Bích đặc bằng gang. Kích thước cơ bản

Cast iron pipes and fittings for water piping. Cast iron blind flanges. Basic dimensions

17765

TCVN 2979:1979

Ống và phụ tùng bằng thép. Tên gọi và ký hiệu trên sơ đồ

Steel pipes and fittings for water piping. Names and symbols on the schemes

17766

TCVN 2980:1979

Ống và phụ tùng bằng thép. Yêu cầu kỹ thuật

Steel pipes and fittings for water piping. Specifications

17767

TCVN 2981:1979

Ống và phụ tùng bằng thép. ống thép hàn. Kích thước cơ bản

Steel pipes and fittings for water piping. Seam steel pipes and fittings. Basic dimensions

17768

TCVN 2982:1979

Ống và phụ tùng bằng thép. Miệng bát bằng thép hàn. Kích thước cơ bản

Steel pipes and fittings for water piping. Welded steel sockets. Basic dimensions

17769

TCVN 2983:1979

Ống và phụ tùng bằng thép. Mặt bích rỗng bằng thép hàn Pqư = 100N/cm2. Kích thước cơ bản

Steel pipes and fittings for water piping. Welded steel blank flanges, Pw = 100N/cm2. Basic dimensions

17770

TCVN 2984:1979

Ống và phụ tùng bằng thép. Mặt bích rỗng bằng thép hàn Pqư = 60N/cm2. Kích thước cơ bản

Steel pipes and fittings for water piping. Welded steel blank flanges Pw = 60N/cm2. Basic dimensions

17771

TCVN 2985:1979

Ống và phụ tùng bằng thép. Bích gân bằng thép hàn Pqư = 100N/cm2. Kích thước cơ bản

Steel pipes and fittings for water piping. Welded steel rib flanges, Pw = 100N/cm2. Basic dimensions

17772

TCVN 2986:1979

Ống và phụ tùng bằng thép. Nối ba nhánh B-B. Kích thước cơ bản

Steel pipes and fittings for water piping. Welded steel tees B-B. Basic dimensions

17773

TCVN 2987:1979

Ống và phụ tùng bằng thép. Nối ba nhánh E-E. Kích thước cơ bản

Steel pipes and fitting for water piping. Welded steel tees E-E. Basic dimensions

17774

TCVN 2988:1979

Ống và phụ tùng bằng thép. Nối ba nhánh E-B. Kích thước cơ bản

Steel pipes and fitting for water piping. Welded steel tees E-B. Basic dimensions

17775

TCVN 2989:1979

Ống và phụ tùng bằng thép. Nối bốn nhánh B-B. Kích thước cơ bản

Steel pipes and fitting for water piping. Steel crosses B-B. Basic dimensions

17776

TCVN 2990:1979

Ống và phụ tùng bằng thép. Nối bốn nhánh E-E. Kích thước cơ bản

Steel pipes and fitting for water piping. Steel crosses E-E. Basic dimensions

17777

TCVN 2991:1979

Ống và phụ tùng bằng thép. Nối bốn nhánh E-B. Kích thước cơ bản

Steel pipes and fitting for water piping. Steel crosses E-B. Basic dimensions

17778

TCVN 2992:1979

Ống và phụ tùng bằng thép. Nối góc 90o B-B. Kích thước cơ bản

Steel pipes and fitting for water piping. Steel 90o elbows B-B. Basic dimensions

17779

TCVN 2993:1979

Ống và phụ tùng bằng thép. Nối góc 90o E-E. Kích thước cơ bản

Steel pipes and fitting for water piping. Steel 90o elbows E-E. Basic dimensions

17780

TCVN 2994:1979

Ống và phụ tùng bằng thép. Nối góc 90o E-U. Kích thước cơ bản

Steel pipes and fitting for water piping. Steel 90o elbows E-U. Basic dimensions

Tổng số trang: 965