• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 4030:1985

Xi măng. Phương pháp xác định độ mịn của bột xi măng

Cements. Determination of fineness

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 10831:2015

Van cầu thép có nắp bắt bu lông công dụng chung

Bolted bonnet steel globe valves for general-purpose applications

150,000 đ 150,000 đ Xóa
3

TCVN 7699-2-32:2007

Thử nghiệm môi trường - Phần 2-32: Các thử nghiệm - Thử nghiệm Ed: Rơi tự do

Environmental testing - Part 2-32: Tests - Test Ed: Free fall

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 7424-3:2004

Vật liệu dệt. Xác định khả năng chịu mài mòn của vải bằng phương pháp Martindale. Phần 3: Xác định sự giảm khối lượng

Textiles. Determination of the abrasion resistance of fabrics by the Martindale method. Part 3: Determination of mass loss

100,000 đ 100,000 đ Xóa
5

TCVN 11901-2:2017

Gỗ dán - Phân loại theo ngoại quan bề mặt - Phần 2: Gỗ cứng

Plywood - Classification by surface appearance - Part 2: Hardwood

50,000 đ 50,000 đ Xóa
6

TCVN 3593:1981

Máy tiện gỗ. Độ chính xác

Woodworking lathers. Standards of accuracy

100,000 đ 100,000 đ Xóa
Tổng tiền: 500,000 đ