Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 145 kết quả.

Searching result

61

TCVN 11172:2015

Phụ gia thực phẩm. Canxi ascorbate. 8

Food additives. Calcium ascorbateThay thế/Replace:Tình trạng/Status:Tương đương/Adoption:

62

TCVN 11173:2015

Phụ gia thực phẩm. Butyl hydroxyanisol. 11

Food additives. Butylated hydroxyanisole

63

TCVN 11174:2015

Phụ gia thực phẩm. Butyl hydroxytoluen. 10

Food additives. Butylated hydroxytoluene

64

TCVN 11175:2015

Phụ gia thực phẩm. Lecithin. 14

Food additives. Lecithin

65

TCVN 11176:2015

Phụ gia thực phẩm. Kali metabisulfit. 9

Food additives. Potassium metabisulfite

66

TCVN 11177:2015

Phụ gia thực phẩm. Kali sulfit. 10

Food additives. Potassium sulfit

67

TCVN 11178:2015

Phụ gia thực phẩm. Natri hydro sulfit. 9

Food additives. Sodium hydrogen sulfite

68

TCVN 11179:2015

Phụ gia thực phẩm. Natri metabisulfit. 9

Food additives. Sodium metabisulfite

69

TCVN 11180:2015

Phụ gia thực phẩm - Natri sulfit

Food additives - Sodium sulfite

70

TCVN 11181:2015

Phụ gia thực phẩm. Natri thiosulfat. 9

Food additives. Sodium thiosulfate

71

TCVN 3974:2015

Muối thực phẩm. 13

Food grade salt

72

TCVN 5778:2015

Phụ gia thực phẩm. Cacbon dioxit. 14

Food aditive. Carbon dioxide

73

TCVN 9960:2013

Phụ gia thực phẩm. Chất tạo màu. Titan Dioxit

Food additives. Colours. Titanium dioxide.

74

TCVN 9959:2013

Phụ gia thực phẩm. Chất tạo màu. Etyl este của axit β - Apo - 8\' - Carotenoic

Food additives. Colours. β - Apo - 8\' - Carotenoic acid ethyl ester

75

TCVN 9961:2013

Phụ gia thực phẩm. Chất tạo màu. Sắt oxit

Food additives. Colours. Iron oxides

76

TCVN 9955:2013

Phụ gia thực phẩm. Chất tạo màu. Brilliant Black PN

Food additives. Colours. Brilliant Black PN

77

TCVN 9956:2013

Phụ gia thực phẩm. Chất tạo màu. Brown HT

Food additives. Colours. Brown HT

78

TCVN 9957:2013

Phụ gia thực phẩm. Chất tạo màu. β - Caroten tổng hợp

Food additives. Colours. Synthetic β-caroten

79

TCVN 9958:2013

Phụ gia thực phẩm. Chất tạo màu. β - Apo - 8\' - Carotenal

Food additives. Colours. β-apo-8\'-carotenal.

80

TCVN 9954:2013

Phụ gia thực phẩm - Chất tạo màu - Caramel

Food additives - Colours - Caramel

Tổng số trang: 8