Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 145 kết quả.
Searching result
61 |
TCVN 11172:2015Phụ gia thực phẩm. Canxi ascorbate. 8 Food additives. Calcium ascorbateThay thế/Replace:Tình trạng/Status:Tương đương/Adoption: |
62 |
|
63 |
|
64 |
|
65 |
|
66 |
|
67 |
|
68 |
|
69 |
|
70 |
|
71 |
|
72 |
|
73 |
TCVN 9960:2013Phụ gia thực phẩm. Chất tạo màu. Titan Dioxit Food additives. Colours. Titanium dioxide. |
74 |
TCVN 9959:2013Phụ gia thực phẩm. Chất tạo màu. Etyl este của axit β - Apo - 8\' - Carotenoic Food additives. Colours. β - Apo - 8\' - Carotenoic acid ethyl ester |
75 |
|
76 |
TCVN 9955:2013Phụ gia thực phẩm. Chất tạo màu. Brilliant Black PN Food additives. Colours. Brilliant Black PN |
77 |
|
78 |
TCVN 9957:2013Phụ gia thực phẩm. Chất tạo màu. β - Caroten tổng hợp Food additives. Colours. Synthetic β-caroten |
79 |
TCVN 9958:2013Phụ gia thực phẩm. Chất tạo màu. β - Apo - 8\' - Carotenal Food additives. Colours. β-apo-8\'-carotenal. |
80 |
|