-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 3974:1984Muối ăn. Yêu cầu kỹ thuật Kitchen salt. Specification |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 4909:1989Sản phẩm kỹ thuật điện. Cấp chịu nhiệt của cách điện Electrotechnical products. Heat-resistant rank of electrical insulation |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 11174:2015Phụ gia thực phẩm. Butyl hydroxytoluen. 10 Food additives. Butylated hydroxytoluene |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 150,000 đ |