-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 8683-14:2011Giống vi sinh vật thú y – Phần 14: Quy trình giữ giống vi khuẩn ung khí thán, các chủng Cl.c1 và Cl.c2 Master seed of microorganisms for veterinary use – Part 14: The procedure for preservation of Clostridium chauvoei, Cl.c1 and Cl.c2 strains |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 6039-1:2015Chất dẻo. Xác định khối lượng riêng của chất dẻo không xốp. Phần 1: Phương pháp ngâm, phương pháp picnomet lỏng và phương pháp chuẩn độ. 16 Plastics -- Methods for determining the density of non-cellular plastics -- Part 1: Immersion method, liquid pyknometer method and titration method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 8683-5:2011Giống vi sinh vật thú y – Phần 5: Quy trình giữ giống vi khuẩn đóng dấu lợn nhược độc, chủng VR2 Master seed of microorganisms for veterinary use – Part 5: The procedure for preservation of Erysipelothrix rhusiopathiae VR2 strain, attenuated |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 8744-1:2011Máy kéo dùng trong nông lâm nghiệp – An toàn – Phần 1: Máy kéo tiêu chuẩn Tractors for agricultural and forestry – Safety – Part 1: Standard tractors |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 11181:2015Phụ gia thực phẩm. Natri thiosulfat. 9 Food additives. Sodium thiosulfate |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 400,000 đ |