-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 11180:2015Phụ gia thực phẩm - Natri sulfit Food additives - Sodium sulfite |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 13830:2023Dịch vụ lặn giải trí – Yêu cầu đối với đào tạo nhận thức môi trường cho thợ lặn với mục đích giải trí Recreational diving services – Requirements for training on environmental awareness for recreational divers |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 13827:2023Dịch vụ lặn giải trí – Yêu cầu đối với việc tổ chức lặn có ống thở với mục đích du ngoạn Recreational diving services – Requirements for the conduct of snorkerlling excursions |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 11177:2015Phụ gia thực phẩm. Kali sulfit. 10 Food additives. Potassium sulfit |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 300,000 đ |