-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 1773-9:1999Máy kéo nông nghiệp - Phương pháp thử - Phần 9 - Công suất kéo Agricultural tractors - Test procedures - Part 9 - Power test for drawbar |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 5734:1993Chìa vặn. Yêu cầu kỹ thuật Wrenches - Technical specifications |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 11169:2015Phụ gia thực phẩm. Aacorbyl palmitat. 9 Food additives. Ascorbyl palmitate |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 5727:1993Phương tiện đo độ cứng Brinen. Sơ đồ kiểm định Measuring means of Brinell hardness. Verification schedule |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 1773-5:1999Máy kéo nông nghiệp. Phương pháp thử. Phần 5. Công suất ở trục trích công suất (công suất truyền động không cơ học) Agricultural tractors. Test procedures. Part 5. partial power PTO (Non-mechanically transmitted power) |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 11173:2015Phụ gia thực phẩm. Butyl hydroxyanisol. 11 Food additives. Butylated hydroxyanisole |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 400,000 đ |