-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 2:2015Quy phạm thực hành tốt về tiêu chuẩn hóa Code of good practice for standardization |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 9687:2013Chuối xanh. Hướng dẫn bảo quản và vận chuyển Green bananas - Guide to storage and transport |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 12199-1:2018Đặc tả dữ liệu của đối tượng trong quy trình lưu trữ hồ sơ - Phần 1: Đối tượng và hồ sơ Recordkeeping metadata standard - Part 1: Agent and record |
216,000 đ | 216,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 11272:2015Thông tin và tư liệu. Chỉ số bản nhạc tiêu chuẩn quốc tế(ISMN). 18 Information and documentation -- International standard music number (ISMN) |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 9951:2013Phụ gia thực phẩm - Chất tạo màu - Indigotine Food additives. Colours. Indigotine |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 516,000 đ |