• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 9950:2013

Phụ gia thực phẩm - Chất tạo màu - Allura Red Ac

Food additives. Colours. Allura Red AC

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 8454:2010

Tinh dầu (chứa các rượu bậc ba). Tính hàm lượng rượu tự do bằng cách xác định trị số Este sau khi Axetyl hóa

Essential oils (containing tertiary alcohols). Estimation of free alcohols content by determination of ester value after acetylation.

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 3595:1981

Máy phay gỗ. Độ chính xác và cứng vững

Shapers. Standards of accuracy and rigidity

100,000 đ 100,000 đ Xóa
4

TCVN 3592:1981

Máy tiện gỗ. Thông số và kích thước cơ bản

Woodworking lathers - Basic parameters and dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
5

TCVN 5381:1991

Thử nghiệm sản phẩm - Thuật ngữ và định nghĩa

Product testing - Terms and definitions

100,000 đ 100,000 đ Xóa
6

TCVN 14187:2024

Mật ong – Xác định Chì, Cadimi, Asen bằng phương pháp quang phổ nguồn plasma cảm ứng cao tần kết nối khối phổ (ICP-MS)

Honey – Determination of lead, cadmium, arsenic by inductively coupled plasma mass spectrometry (ICP-MS)

100,000 đ 100,000 đ Xóa
7

TCVN 9951:2013

Phụ gia thực phẩm - Chất tạo màu - Indigotine

Food additives. Colours. Indigotine

100,000 đ 100,000 đ Xóa
Tổng tiền: 550,000 đ