Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 66 kết quả.
Searching result
41 |
TCVN 7036:2002Hạt tiêu đen (piper nigrum L.).Quy định kỹ thuật Black pepper (piper nigrum L.). Specification |
42 |
TCVN 5486:2002Gia vị. Xác định chất chiết ete không bay hơi Spices and condiments. Determination of non-volatile ether extract |
43 |
TCVN 5484:2002Gia vị. Xác định tro không tan trong axit Spices and condiments. Determination pf acid-insoluble ash |
44 |
|
45 |
|
46 |
|
47 |
|
48 |
|
49 |
TCVN 5772:1993Máy thu hình. Yêu cầu kỹ thuật an toàn và phương pháp thử Television. Receiving apparatus. Safety requirements and test method |
50 |
TCVN 5484:1991Gia vị. Xác định tro không tan trong axit Spices and condiments. Determination of acid-insoluble ash |
51 |
TCVN 5485:1991Gia vị. Xác định chất chiết hòa tan trong nước Spices and condiments. Determination of water-soluble extract content |
52 |
TCVN 5486:1991Gia vị. Xác định chất chiết ete không bay hơi Spices and condiments. Determination of non-volatile ether extract |
53 |
TCVN 4886:1989Sản phẩm thực phẩm và gia vị. Trình tự lấy mẫu để phân tích vi sinh vật Food products, spices and condiments. Sampling procedure for microbiological analysis |
54 |
TCVN 4887:1989Sản phẩm thực phẩm và gia vị. Chuẩn bị mẫu để phân tích vi sinh vật Food products, spices and condiments. Preparation of test samples for microbiological analysis |
55 |
TCVN 4888:1989Gia vị - Tên gọi - Danh mục đầu tiên Spices and condiments - Nomenclature - First list |
56 |
|
57 |
TCVN 4890:1989Gia vị. Xác định độ mịn bằng phương pháp sàng tay (phương pháp chuẩn) Spices and condiments. Determination of degree of fineness of grinding. Hand sieving method (Reference method) |
58 |
TCVN 4891:1989Gia vị. Xác định hàm lượng chất ngoại lai Spices and condiments. Determination of extraneous matter content |
59 |
|
60 |
|