Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 149 kết quả.

Searching result

41

TCVN 9677:2013

Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định các axit béo chưa bão hòa đa có cấu trúc cis, cis 1,4-dien

Animal and vegetable fats and oils. Determination of polyunsaturated fatty acids with a cis,cis 1,4-diene structure

42

TCVN 9675-3:2013

Dầu mỡ động vật và thực vật. Sắc kí khí các metyl este của axit béo. Phần 3: Chuẩn bị metyl este bằng trimetylsulfoni hydroxit (TMSH)

Animal and vegetable fats and oils. Gas chromatography of fatty acid methyl esters. Part 3: Preparation of methyl esters using trimethylsulfonium hydroxide (TMSH)

43

TCVN 9676:2013

Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định hàm lượng sterol tổng số bằng phương pháp enzym

Animal and vegetable fats and oils. Enzymatic determination of total sterols content

44

TCVN 9675-2:2013

Dầu mỡ động vật và thực vật. Sắc kí khí các metyl este của axit béo. Phần 2: Chuẩn bị metyl este của axit béo.

Animal and vegetable fats and oils. Gas chromatography of fatty acid methyl esters. Part 2: Preparation of methyl esters of fatty acids

45

TCVN 9674:2013

Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định thành phần axit béo ở vị trí số 2 của các phân tử triglycerid.

Animal and vegetable fats and oils. Determination of the composition of fatty acids in the 2-position of the triglyceride molecules

46

TCVN 9673:2013

Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định hàm lượng các đồng phân axit béo dạng trans của dầu mỡ thực vật. Phương pháp sắc kí khí

Animal and vegetable fats and oils. Determination of the content of trans fatty acid isomers of vegetable fats and oils. Gas chromatographic method.

47

TCVN 9670:2013

Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định trị số anisidin.

Animal and vegetable fats and oils. Determination of anisidine value

48

TCVN 9671:2013

Dầu mỡ thực vật. Các diacylglycerol dạng đồng phân. Xác định tỉ lệ tương đối của 1,2- và 1,3-diacylglycerol.

Vegetable fats and oils. Isomeric diacylglycerols. Determination of relative amounts of 1,2- and 1,3-diacylglycerols

49

TCVN 9672:2013

Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định các monoacylglycerol, diacylglycerol, triacyglycerol và glycerol bằng sắc kí rây phân tử hiệu năng cao

Animal and vegetable fats and oils. Determination of monoacylglycerols, diacylglycerols, triacylglycerols and glycerol by high-performance size-exclusion chromatography (HPSEC)

50
51
52

TCVN 10128:2013

Quy phạm thực hành để ngăn ngừa và giảm thiểu sự nhiễm Aflatoxin trong lạc

Code of practice for the prevention and reduction of aflatoxin contamination in peanuts

53

TCVN 10127:2013

Dầu và mỡ thực phẩm không thuộc đối tượng của các tiêu chuẩn cụ thể

Edible fats and oils not covered by individual standards

54

TCVN 10126:2013

Chất béo dạng phết và hỗn hợp chất béo dạng phết

Fat spreads and blended spreads

55

TCVN 10116-2:2013

Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định hàm lượng chất béo dạng rắn bằng phổ cộng hưởng từ hạt nhân tạo xung (NMR). Phần 2: Phương pháp gián tiếp

Animal and vegetable fats and oils. Determination of solid fat content by pulsed NMR. Part 2: Indirect method

56

TCVN 10116-1:2013

Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định hàm lượng chất béo dạng rắn bằng phổ cộng hưởng từ hạt nhân tạo xung (NMR). Phần 1: Phương pháp trực tiếp

Animal and vegetable fats and oils. Determination of solid fat content by pulsed NMR. Part 1: Direct method

57

TCVN 10112:2013

Dầu mỡ thực vật. Xác định hàm lượng Phospholipid trong Lecithin bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC) sử dụng Detector tán xạ ánh sáng

Vegetable fats and oils. Determination of phospholipids content in lecithins by HPLC using a light-scattering detector

58

TCVN 10113:2013

Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định chất lắng trong dầu mỡ thô. Phương pháp ly tâm

Animal and vegetable fats and oils. Determination of sediment in crude fats and oils. Centrifuge method

59

TCVN 10114:2013

Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định hàm lượng Benzo[A]pyren. Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao pha đảo

Animal and vegetable fats and oils. Determination of benzo[a]pyrene.Reverse-phase high performance liquid chromatography method

60

TCVN 10115:2013

Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định các đồng phân trans đã tách bằng đo phổ hồng ngoại

Animal and vegetable fats and oils. Determination of isolated trans isomers by infrared spectrometry

Tổng số trang: 8