• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 9985-6:2014

Thép dạng phẳng chịu áp lực – Điều kiện kỹ thuật khi cung cấp – Phần 6: Thép hạt mịn hàn được, tôi và ram.

Steel flat products for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 6: Weldable fine grain steels, quenched and tempered

100,000 đ 100,000 đ Xóa
2

TCVN 9915:2013

Đất, đá, quặng nhóm silicat - Xác định hàm lượng nhôm oxit - Phương pháp chuẩn dộ complexon

Soils, rocks and ores of silicate - Determination of alumina content - Titrimetric method

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 10176-7-2:2013

Công nghệ thông tin. Kiến trúc thiết bị UPnPPhần 7-2: Giao thức điều khiển thiết bị chiếu sáng. Thiết bị chiếu sáng có thể điều chỉnh

Information technology. UPnP Device Architecture. Part 7-2: Lighting Device Control Protocol. Dimmable Light Device

100,000 đ 100,000 đ Xóa
4

TCVN 4815:1989

Máy điện quay. Xác định mức ồn

Rotary electric machines. Determination of noise level

50,000 đ 50,000 đ Xóa
5

TCVN 9672:2013

Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định các monoacylglycerol, diacylglycerol, triacyglycerol và glycerol bằng sắc kí rây phân tử hiệu năng cao

Animal and vegetable fats and oils. Determination of monoacylglycerols, diacylglycerols, triacylglycerols and glycerol by high-performance size-exclusion chromatography (HPSEC)

100,000 đ 100,000 đ Xóa
Tổng tiền: 400,000 đ