-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 10490:2014Thức ăn chăn nuôi – Xác định hàm lượng roxarsone bằng phương pháp quang phổ Animal feeding stuffs. Determination of roxarsone content by spectrophotometric method |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 10484:2014Dầu mỡ động vật và thực vật – Xác định độ màu Lovibond – Phương pháp tự động Animal and vegetable fats and oils -- Determination of Lovibond® colour -- Automatic method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 150,000 đ |