-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 5355:1991Graphit. Phương pháp xác định hàm lượng đồng Graphite. Determination of copper content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 5429:1991Máy biến áp điện lực và máy kháng điện. Yêu cầu đối với độ bền điện của cách điện Power transformers and reactors. Requirements for electric insulation strength |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 5430:1991Máy biến áp điện lực. Phương pháp thử độ bền điện của cách điện bên trong xung chuyển mạch Power transformers. Test methods of inside electric insulation strength by switching impulse |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 4275:1986Ký hiệu chỉ dẫn trên máy công cụ Symbols for indications on machine tool |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 5427:1991Máy biến áp điện lực. Thiết bị chuyển đổi đầu phân nhánh cuộn dây dưới tải. Yêu cầu kỹ thuật Power transformers. Top-changing devices. Specifications |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 6 |
TCVN 10482:2014Dầu mỡ động vật và thực vật – Xác định hydrocacbon thơm đa vòng bằng sắc kí phức chất cho – nhận trực tiếp và sắc kí lỏng hiệu năng cao (HPLC) có detector huỳnh quang Animal and vegetable fats and oils -- Determination of polycyclic aromatic hydrocarbons by on-line donor-acceptor complex chromatography and HPLC with fluorescence detection |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 600,000 đ | ||||