• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 6150-2:2003

Ống nhựa nhiệt dẻo dùng để vận chuyển chất lỏng. Đường kính ngoài danh nghĩa và áp suất danh nghĩa. Phần 2: Dãy thông số theo hệ inch

Thermoplastics pipes for the conveyance of fluids. Nominal outside diameters and nominal pressures. Part 2: Inch series

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 9985-5:2014

Thép dạng phẳng chịu áp lực – Điều kiện kỹ thuật khi cung cấp – Phần 5: Thép hạt mịn hàn được, cán cơ nhiệt.

Steel flat products for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 5: Weldable fine grain steels, thermomechanically rolled

100,000 đ 100,000 đ Xóa
3

TCVN 6627-1:2008

Máy điện quay - Phần 1: Thông số đặc trưng và tính năng

Rotating electrical machines - Part 1: Rating and performance

296,000 đ 296,000 đ Xóa
4

TCVN 9671:2013

Dầu mỡ thực vật. Các diacylglycerol dạng đồng phân. Xác định tỉ lệ tương đối của 1,2- và 1,3-diacylglycerol.

Vegetable fats and oils. Isomeric diacylglycerols. Determination of relative amounts of 1,2- and 1,3-diacylglycerols

100,000 đ 100,000 đ Xóa
Tổng tiền: 546,000 đ