Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 149 kết quả.
Searching result
1 |
TCVN 2640:2020Dầu mỡ động vật và thực vật – Xác định chỉ số khúc xạ Animal and vegetable fats and oils – Determination of refractive index |
2 |
TCVN 6125:2020Dầu mỡ động vật và thực vật – Xác định hàm lượng tạp chất không tan Animal and vegetable fats and oils – Determination of insoluble impurities content |
3 |
|
4 |
TCVN 9676:2020Dầu mỡ động vật và thực vật – Xác định hàm lượng sterol tổng số bằng phương pháp enzym Animal and vegetable fats and oils – Enzymatic determination of total sterols content |
5 |
|
6 |
TCVN 13021:2020Dầu mỡ động vật và thực vật – Xác định triglycerid – Phương pháp sắc ký khí Animal and vegetable fats and oils – Determination of triglycerides – Gas chromatographic method |
7 |
TCVN 13022:2020Chất béo chứa butterfat – Xác định axit butyric – Phương pháp sắc ký khí Fats containing butterfat – Determination of butyric acid – Gas chromatographic method |
8 |
TCVN 12609:2019Dầu mỡ động thực vật và thực vật - Xác định hàm lượng các chất phenol chống oxy hóa bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao Animal and vegetable fats and oils - Determination of phenolic antioxidants content by high performance liquid chromatographic method |
9 |
|
10 |
TCVN 6117:2018Dầu mỡ động vật và thực vật – Xác định khối lượng quy ước trên thể tích (khối lượng của một lít trong không khí) Animal and vegetable fats and oils – Determination of conventional mass per volume (litre weight in air) |
11 |
TCVN 6120:2018Animal and vegetable fats and oils – Determination of moisture and volatile matter content Dầu mỡ động vật và thực vật – Xác định độ ẩm và hàm lượng chất bay hơi |
12 |
TCVN 6121:2018Dầu mỡ động vật và thực vật – Xác định trị số peroxit – Phương pháp xác định điểm kết thúc chuẩn độ iôt (quan sát bằng mắt) Animal and vegetable fats and oils – Determination of peroxide value – Iodometric (visual) endpoint determination |
13 |
|
14 |
TCVN 6763:2017Dầu mỡ động vật và thực vật – Xác định trị số anisidin Animal and vegetable fats and oils - Determination of oxidative stability (accelerated oxidation test) |
15 |
TCVN 6761:2017Dầu mỡ động vật và thực vật – Xác định độ bền ôxy hóa (Phép thử ôxy hóa nhanh) Animal and vegetable fats and oils - Determination of tocopherol and tocotrienol contents by high-performance liquid chromatography |
16 |
TCVN 9670:2017Dầu mỡ động vật và thực vật – Phương pháp xác định hàm lượng tocopherol và tocotrienol bằng sắc ký lỏng hiệu năng cao Animal and vegetable fats and oils - Determination of anisidine value |
17 |
TCVN 9675-1:2017Dầu mỡ động vật và thực vật – Sắc ký khí các metyl este của axit béo – Phần 1: Hướng dẫn đo sắc ký khí các metyl este của axit béo Animal and vegetable fats and oils - Gas chromatography of fatty acid methyl esters - Part 1: Guidelines on modern gas chromatography of fatty acid methyl esters |
18 |
TCVN 9675-4:2017Dầu mỡ động vật và thực vật – Sắc ký khí các metyl este của axit béo – Phần 4: Xác định bằng sắc ký khí mao quản Animal and vegetable fats and oils - Gas chromatography of fatty acid methyl esters - Part 4: Determination by capillary gas chromatography |
19 |
TCVN 12080:2017Dầu mỡ động vật và thực vật – Xác định các hydrocarbon béo trong dầu thực vật Animal and vegetable fats and oils - Determination of aliphatic hydrocarbons in vegetable oils |
20 |
TCVN 12081-1:2017Dầu mỡ động vật và thực vật – Xác định các chloropropanediol (MCPD) liên kết với axit béo và glycidol bằng sắc ký khối phổ (GC/MS) – Phần 1: Phương pháp sử dụng sự chuyển hóa este kiềm nhanh, đo 3-MCPD và phép đo vi sai glycidol Animal and vegetable fats and oils - Determination of fatty-acid-bound chloropropanediols (MCPDs) and glycidol by GC/MS - Part 1: Method using fast alkaline transesterification and measurement for 3-MCPD and differential measurement for glycidol |