Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.981 kết quả.
Searching result
13061 |
TCVN 6426:2002Nhiên liệu phản lực tuốc bin hàng không Jet A-1 - Yêu cầu kỹ thuật Aviation turbine fuels Jet A-1 - Specification |
13062 |
TCVN 6392:2002Cá xay chế biến hình que, cá cắt miếng và cá phile tẩm bột xù hoặc bột nhão đông lạnh nhanh Quick frozen fish sticks (fish finger), fish portions and fish fillets - breaded or in batter |
13063 |
|
13064 |
|
13065 |
TCVN 6170-12:2002Công trình biển cố định. Kết cấu. Phần 12: Vận chuyển và dựng lắp Fixed offshore platforms. Structures. Part 12: Transport and installation operations |
13066 |
TCVN 6168:2002Chế phẩm vi sinh vật phân giải xenlulo Microbial preparation for cellulose degradation |
13067 |
TCVN 6170-11:2002Công trình biển cố định - Kết cấu - Phần 11: Chế tạo Fixed offshore platforms - Structures - Part 11: Fabrication/Construction |
13068 |
|
13069 |
TCVN 6151-5:2002Ống và phụ tùng nối bằng polyvinyl clorua không hoá dẻo (PVC-U) dùng để cấp nước. Yêu cầu kỹ thuật. Phần 5: Sự phù hợp với mục đích của hệ thống Pipes and fittings made of unplasticized poly (vinyl chloride) (PVC-U) for water supply. Specifications. Part 5: Fitness for purpose of the system |
13070 |
TCVN 6151-4:2002Ống và phụ tùng nối bằng polyvinyl clorua không hoá dẻo (PVC-U) dùng để cấp nước. Yêu cầu kỹ thuật. Phần 4: Van và trang bị phụ Pipes and fittings made of unplasticized poly (vinyl chloride) (PVC-U) for water supply. Specifications. Part 4: Valves and ancillary equipment |
13071 |
TCVN 6151-2:2002Ống và phụ tùng nối bằng polyvinyl clorua không hoá dẻo (PVC-U) dùng để cấp nước. Yêu cầu kỹ thuật. Phần 2: ống (có hoặc không có đầu nong) Pipes and fittings made of unplasticized poly (vinyl chloride) (PVC-U) for water supply. Specifications. Part 2: Pipes (with or without integral sockets) |
13072 |
TCVN 5721-2:2002Săm và lốp xe máy. Phần 2: Lốp Inner tubes and tyres for motor-cycles. Part 2: Tyres |
13073 |
TCVN 5721-1:2002Săm và lốp xe máy. Phần 1: Săm Inner tubes and tyres for motor-cycles. Part 1: Inner tubes |
13074 |
TCVN 5700:2002Văn bản quản lý nhà nước. Mẫu trình bày State administration's documents – Form of presentation |
13075 |
TCVN 5699-2-8:2002An toàn đối với thiết bị điện gia dụng và các thiết bị điện tương tự. Phần 2-8: Yêu cầu cụ thể đối với máy cạo râu, tôngđơ điện và các thiết bị tương tự Safety of household and similar electrical appliances. Part 2-8: Particular requirements for shavers, hair clippers and similar appliances |
13076 |
TCVN 5699-2-56:2002An toàn đối với thiết bị điện gia dụng và các thiết bị điện tương tự. Phần 2-56: Yêu cầu cụ thể đối với máy chiếu và các thiết bị tương tự Safety of household and similar electrical appliances. Part 2-56: Particular requirements for projectors and similar appliances |
13077 |
TCVN 5699-2-54:2002An toàn đối với thiết bị điện gia dụng và các thiết bị điện tương tự. Phần 2-54: Yêu cầu cụ thể đối với thiết bị làm sạch bề mặt có sử dụng chất lỏng Safety of household and similar electrical appliances. Part 2-54: Particular requirements for surface-cleaning appliances employing liquids |
13078 |
TCVN 5699-2-34:2002An toàn đối với thiết bị điện gia dụng và các thiết bị điện tương tự. Phần 2-34: Yêu cầu cụ thể đối với động cơ - máy nén: Safety of household and similar electrical appliances. Part 2-34: Particular requirements for motor-compressors |
13079 |
TCVN 5699-2-29:2002An toàn đối với thiết bị điện gia dụng và các thiết bị điện tương tự. Phần 2-29: Yêu cầu cụ thể đối với bộ nạp acqui: Safety of household and similar electrical appliances. Part 2-29: Particular requirements for battery chargers |
13080 |
TCVN 5699-2-28:2002An toàn đối với thiết bị điện gia dụng và các thiết bị điện tương tự. Phần 2-28: Yêu cầu cụ thể đối với máy khâu: Safety of household and similar electrical appliances. Part 2-28: Particular requirements for sewing machines |