Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.979 kết quả.

Searching result

9341

TCVN 8271-3:2010

Công nghệ thông tin. Bộ ký tự mã hóa. Phần 3: Chữ Quốc ngữ

Information technology. Encoded character set. Part 3: Quoc ngu script

9342

TCVN 8271-6:2010

Công nghệ thông tin. Bộ ký tự mã hóa. Phần 6: Chữ Thái

Information technology. Encoded character set. Part 6: TaiViet script

9343

TCVN 8244-2:2010

Thống kê học. Từ vựng và ký hiệu. Phần 2: Thống kê ứng dụng

Statistics - vocabulary and symbols - Part 2: Applied statistics

9344

TCVN 8160-5:2010

Thực phẩm. Xác định hàm lượng nitrat và/hoặc nitrit. Phần 5: Xác định hàm lượng nitrat trong thực phẩm chứa rau dành cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ bằng phương pháp enzym

Foodstuffs. Determination of nitrate and/or nitrite content. Part 5: Enzymatic determination of nitrate content of vegetable containing food for babies and infants

9345

TCVN 8160-7:2010

Thực phẩm. Xác định hàm lượng nitrat và/hoặc nitrit. Phần 7: Xác định hàm lượng nitrat trong rau và sản phẩm rau bằng phương pháp phân tích dòng liên tục sau khi khử bằng cadimi

Foodstuffs. Determination of nitrate and/or nitrite content. Part 7: Continuous flow method for the determination of nitrate content of vegetables and vegetable products after cadmium reduction

9346

TCVN 8026-1:2010

Quá trình vô khuẩn sản phẩm chăm sóc sức khỏe. Phần 1: Yêu cầu chung

Aseptic processing of health care products. Part 1: General requirements

9347

TCVN 8096-107:2010

Tủ điện đóng cắt và điều khiển cao áp. Phần 107: Cầu dao kèm cầu chảy xoay chiều dùng cho điện áp danh định lớn hơn 1kV đến và bằng 52kV

High-voltage switchgear and controlgear. Part 107: Alternating current fused circuit-switchers for rated voltages above 1 kV up to and including 52 kV

9348

TCVN 7870-6:2010

Đại lượng và đơn vị. Phần 6: Điện từ

Quantities and units. Part 6: Electromagnetism

9349

TCVN 7817-2:2010

Công nghệ thông tin. Kỹ thuật an ninh quản lý khoá. Phần 2: Cơ chế sử dụng kỹ thuật đối xứng

Information technology. Security techniques. Key management. Part 2: Mechanisms using symmetric techniques

9350

TCVN 7818-3:2010

Công nghệ thông tin. Kỹ thuật an ninh. Dịch vụ tem thời gian. Phần 3: Cơ chế tạo thẻ liên kết

Information technology. Security techniques. time stamping services. Part 3: Mechanisms producing linked token

9351

TCVN 7647:2010

Cao su, lưu hoá. Xác định độ bám dính với sợi kim loại

Rubber, vulcanized. Determination of adhesion to wire cord

9352

TCVN 8316:2010

Nhiên liệu phần cất giữa - Phương pháp xác định độ ổn định trong tồn chứa tại 43 oC (110 oF)

Standard test method for middle distillate fuel storage stability at 43 oC (110 oF)

9353

TCVN 7492-1:2010

Tương thích điện từ. Yêu cầu đối với thiết bị điện gia dụng, dụng cụ điện và các thiết bị tương tự. Phần 1: Phát xạ

Electromagnetic compatibility. Requirements for household appliances, electric tools and similar apparatus. Part 1: Emission

9354

TCVN 7462:2010

Phương tiện giao thông đường bộ. Giá chở hàng trên nóc xe

Road vehicles. Roof load carriers.

9355

TCVN 7401:2010

Tiêu chuẩn chung đối với phomat

General standard for cheese

9356

TCVN 7447-4-41:2010

Hệ thống lắp đặt điện hạ áp. Phần 4-41: Bảo vệ an toàn. Bảo vệ chống điện giật

Low-voltage electrical installations. Part 4-41: Protection for safety. Protection against electric shock

9357

TCVN 7447-5-55:2010

Hệ thống lắp đặt điện hạ áp. Phần 5-55: Lựa chọn và lắp đặt thiết bị điện. Các thiết bị khác

Electrical installations of buildings. Part 5-55: Selection and erection of electrical equipment. Other equipment

9358

TCVN 7384-2:2010

An toàn máy. Các bộ phận liên quan đến an toàn của hệ thống điều khiển. Phần 2: Sự phê duyệt

Safety of machinery. Safety-related parts of control systems. Part 2: Validation

9359

TCVN 7379-3:2010

Đặc tính nhiễu tần số radio của đường dây tải điện trên không và thiết bị điện cao áp. Phần 3: Quy trình kỹ thuật để giảm thiểu phát ra tạp rađiô

Radio interference characteristics of overhead power lines and high-voltage equipment. Part 3: Code of practice for minimizing the generation of radio noise

9360

TCVN 7358:2010

Phương tiện giao thông đường bộ. Khí thải gây ô nhiễm phát ra từ xe máy lắp động cơ cháy cưỡng bức. Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu

Road vehicles. Gaseous pollutants emitted by mopeds equipped with a positive ignition engine. Requirements and test methods in type approval

Tổng số trang: 949